atonic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có trọng âm hoặc ngữ điệu; không được nhấn.
Definition (English Meaning)
Lacking stress or tone; unstressed.
Ví dụ Thực tế với 'Atonic'
-
"The vowel in the last syllable of 'camera' is often atonic."
"Nguyên âm trong âm tiết cuối của từ 'camera' thường không được nhấn."
-
"The 'a' in 'about' is often an atonic vowel."
"Âm 'a' trong 'about' thường là một nguyên âm không được nhấn."
-
"Atonic seizures can cause a sudden loss of muscle tone."
"Các cơn động kinh mất trương lực có thể gây ra sự mất trương lực cơ đột ngột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: atonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'atonic' thường được dùng để mô tả các âm tiết không được nhấn trong một từ hoặc câu. Trong y học, nó có thể liên quan đến tình trạng mất trương lực cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atonic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.