(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atonic
C1

atonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không trọng âm mất trương lực nhão cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có trọng âm hoặc ngữ điệu; không được nhấn.

Definition (English Meaning)

Lacking stress or tone; unstressed.

Ví dụ Thực tế với 'Atonic'

  • "The vowel in the last syllable of 'camera' is often atonic."

    "Nguyên âm trong âm tiết cuối của từ 'camera' thường không được nhấn."

  • "The 'a' in 'about' is often an atonic vowel."

    "Âm 'a' trong 'about' thường là một nguyên âm không được nhấn."

  • "Atonic seizures can cause a sudden loss of muscle tone."

    "Các cơn động kinh mất trương lực có thể gây ra sự mất trương lực cơ đột ngột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: atonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unstressed(không được nhấn)
lax(nhão)

Trái nghĩa (Antonyms)

tonic(có trọng âm)
stressed(được nhấn)
hypertonic(tăng trương lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Atonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'atonic' thường được dùng để mô tả các âm tiết không được nhấn trong một từ hoặc câu. Trong y học, nó có thể liên quan đến tình trạng mất trương lực cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atonic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)