flash point
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flash point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm hoặc tình huống mà bạo lực hoặc xung đột khác có khả năng xảy ra.
Definition (English Meaning)
A place or situation where violence or other conflict is likely to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Flash point'
-
"The disputed territory is a major flash point between the two countries."
"Vùng lãnh thổ tranh chấp là một điểm nóng chính giữa hai quốc gia."
-
"The recent political events have turned the country into a flash point."
"Các sự kiện chính trị gần đây đã biến đất nước thành một điểm nóng."
-
"The laboratory handles many chemicals with low flash points."
"Phòng thí nghiệm xử lý nhiều hóa chất có điểm chớp cháy thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flash point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flash point
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flash point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống căng thẳng có thể bùng nổ bất cứ lúc nào. Nó nhấn mạnh tính chất nguy hiểm và dễ thay đổi của tình huống. So với 'hotspot', 'flash point' mang ý nghĩa tiềm ẩn nguy cơ bùng nổ cao hơn, trong khi 'hotspot' có thể chỉ đơn thuần là một khu vực có hoạt động mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Thường dùng để chỉ địa điểm hoặc khu vực cụ thể nơi có nguy cơ bùng phát. Ví dụ: 'The border region is a flash point in the conflict.' *of*: Thường dùng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống cụ thể gây ra nguy cơ bùng phát. Ví dụ: 'The disagreement over territory became a flash point of the war.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flash point'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.