volatile
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ thay đổi nhanh chóng và khó đoán, đặc biệt là theo chiều hướng xấu.
Definition (English Meaning)
Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse.
Ví dụ Thực tế với 'Volatile'
-
"The political situation in the country is very volatile."
"Tình hình chính trị ở đất nước này rất bất ổn."
-
"Prices on the stock exchange can be very volatile."
"Giá cả trên sàn chứng khoán có thể rất biến động."
-
"The situation was made more volatile by the presence of troops."
"Sự hiện diện của quân đội khiến tình hình trở nên bất ổn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: volatile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volatile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'volatile' thường được dùng để mô tả các tình huống, cảm xúc, chất liệu hoặc thị trường có tính chất không ổn định, dễ bùng nổ hoặc thay đổi đột ngột. Nó thường mang hàm ý tiêu cực về sự thiếu kiểm soát và tiềm ẩn rủi ro. So với 'unstable' (không ổn định), 'volatile' nhấn mạnh vào tốc độ và mức độ bất ngờ của sự thay đổi. 'Fickle' (hay thay đổi) ám chỉ sự thay đổi thất thường trong sở thích hoặc ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'volatile' đi với 'in', nó thường mô tả một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà sự biến động xảy ra. Ví dụ: 'volatile in the stock market' (biến động trên thị trường chứng khoán).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market became volatile after the company announced lower-than-expected earnings.
|
Thị trường chứng khoán trở nên biến động sau khi công ty công bố lợi nhuận thấp hơn dự kiến. |
| Phủ định |
Although the political situation appeared stable, it was not truly volatile, as underlying tensions remained.
|
Mặc dù tình hình chính trị có vẻ ổn định, nhưng nó không thực sự dễ biến động vì những căng thẳng tiềm ẩn vẫn còn. |
| Nghi vấn |
Given the increasing global instability, is the price of oil volatile because of supply chain disruptions?
|
Với tình hình bất ổn toàn cầu ngày càng gia tăng, giá dầu có biến động do gián đoạn chuỗi cung ứng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical reaction was volatile and produced a large explosion.
|
Phản ứng hóa học rất dễ bay hơi và tạo ra một vụ nổ lớn. |
| Phủ định |
The market situation is not volatile this week.
|
Tình hình thị trường không biến động trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Is the political climate volatile in the country?
|
Khí hậu chính trị có biến động ở quốc gia này không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political situation in the country is volatile.
|
Tình hình chính trị ở quốc gia này đang bất ổn. |
| Phủ định |
Is the chemical reaction volatile?
|
Phản ứng hóa học này có dễ bay hơi không? |
| Nghi vấn |
The stock market is not volatile today.
|
Thị trường chứng khoán hôm nay không biến động. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political situation is going to become volatile if the election results are contested.
|
Tình hình chính trị sẽ trở nên bất ổn nếu kết quả bầu cử bị tranh chấp. |
| Phủ định |
The stock market isn't going to remain volatile for long; it's expected to stabilize soon.
|
Thị trường chứng khoán sẽ không duy trì sự biến động lâu; nó được kỳ vọng sẽ sớm ổn định. |
| Nghi vấn |
Is the chemical reaction going to be volatile, or will it proceed safely?
|
Phản ứng hóa học có dễ bay hơi không, hay nó sẽ diễn ra an toàn? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political situation in the region has been remaining volatile for months.
|
Tình hình chính trị trong khu vực đã và đang tiếp tục bất ổn trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The market hasn't been remaining volatile recently.
|
Thị trường gần đây đã không còn biến động. |
| Nghi vấn |
Has the price of oil been becoming volatile due to the recent events?
|
Giá dầu có đang trở nên biến động do những sự kiện gần đây không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This chemical compound is more volatile than water at room temperature.
|
Hợp chất hóa học này dễ bay hơi hơn nước ở nhiệt độ phòng. |
| Phủ định |
The political situation is not as volatile as it was last year.
|
Tình hình chính trị không biến động như năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is this the most volatile substance in the laboratory?
|
Đây có phải là chất dễ bay hơi nhất trong phòng thí nghiệm không? |