(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignition temperature
C1

ignition temperature

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt độ bắt lửa nhiệt độ bốc cháy điểm bốc cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignition temperature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiệt độ tối thiểu mà một chất cụ thể phải được nung nóng để bốc cháy, gây ra sự đốt cháy tự duy trì, không phụ thuộc vào nguồn nhiệt.

Definition (English Meaning)

The minimum temperature to which a specific substance must be heated to ignite, causing self-sustained combustion, independent of the heating source.

Ví dụ Thực tế với 'Ignition temperature'

  • "The ignition temperature of methane is approximately 580 degrees Celsius."

    "Nhiệt độ bốc cháy của metan xấp xỉ 580 độ C."

  • "Knowing the ignition temperature of a fuel is crucial for preventing accidental fires."

    "Việc biết nhiệt độ bốc cháy của một loại nhiên liệu là rất quan trọng để ngăn ngừa cháy nổ do tai nạn."

  • "The ignition temperature varies depending on the substance and the surrounding conditions."

    "Nhiệt độ bốc cháy khác nhau tùy thuộc vào chất và điều kiện môi trường xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignition temperature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ignition, temperature
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autoignition temperature(nhiệt độ tự bốc cháy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ignition temperature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến an toàn cháy nổ, kỹ thuật đốt, và hóa học. Nó khác với nhiệt độ chớp cháy (flash point), là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó hơi của một chất lỏng dễ cháy bốc cháy khi có nguồn gây cháy (như tia lửa hoặc ngọn lửa), nhưng không duy trì sự cháy. 'Ignition temperature' đòi hỏi nhiệt độ cao hơn và quá trình cháy diễn ra tự duy trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Ignition temperature of [substance]' - Nhiệt độ bốc cháy của [chất nào đó]. Ví dụ: 'The ignition temperature of methane is relatively high.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignition temperature'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ignition temperature of methane is around 580 degrees Celsius.
Nhiệt độ bắt lửa của khí metan là khoảng 580 độ C.
Phủ định
The fuel will not ignite if the temperature doesn't reach its ignition temperature.
Nhiên liệu sẽ không bắt lửa nếu nhiệt độ không đạt đến nhiệt độ bắt lửa của nó.
Nghi vấn
What is the ignition temperature of this specific fuel?
Nhiệt độ bắt lửa của loại nhiên liệu cụ thể này là bao nhiêu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)