flavonoid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavonoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ chất chuyển hóa nào của thực vật được cho là mang lại lợi ích sức khỏe thông qua các con đường tín hiệu tế bào và tác dụng chống oxy hóa.
Definition (English Meaning)
Any of a group of plant metabolites thought to provide health benefits through cell signalling pathways and antioxidant effects.
Ví dụ Thực tế với 'Flavonoid'
-
"Studies suggest that a diet rich in flavonoids can reduce the risk of heart disease."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng một chế độ ăn giàu flavonoid có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim."
-
"Dark chocolate is a good source of flavonoids."
"Sô cô la đen là một nguồn cung cấp flavonoid tốt."
-
"Flavonoids are known for their potential health benefits."
"Flavonoid được biết đến với những lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flavonoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flavonoid
- Adjective: flavonoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flavonoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flavonoid là một nhóm lớn các hợp chất polyphenolic được tìm thấy trong thực vật. Chúng chịu trách nhiệm cho nhiều màu sắc rực rỡ của trái cây, rau và hoa. Flavonoid có nhiều loại khác nhau, bao gồm anthocyanin, flavanol, flavone và isoflavone. Chúng thường được nghiên cứu về khả năng chống oxy hóa và chống viêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ flavonoid có trong một loại thực phẩm hoặc thực vật cụ thể (ví dụ: 'Flavonoids in berries'). 'from' dùng để chỉ nguồn gốc của flavonoid (ví dụ: 'Flavonoids from citrus fruits').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavonoid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.