(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyphenol
C1

polyphenol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

polyphenol hợp chất polyphenol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyphenol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp cấu trúc của các hóa chất hữu cơ chủ yếu là tự nhiên, nhưng cũng có cả tổng hợp, được đặc trưng bởi sự hiện diện của nhiều đơn vị cấu trúc phenol.

Definition (English Meaning)

A structural class of mainly natural, but also synthetic, organic chemicals characterized by the presence of large multiples of phenol structural units.

Ví dụ Thực tế với 'Polyphenol'

  • "Studies have shown that polyphenols can reduce the risk of heart disease."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng polyphenol có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim."

  • "Red wine is rich in polyphenols."

    "Rượu vang đỏ rất giàu polyphenol."

  • "The health benefits of green tea are attributed to its high polyphenol content."

    "Những lợi ích sức khỏe của trà xanh được cho là do hàm lượng polyphenol cao của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyphenol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyphenol
  • Adjective: polyphenolic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Polyphenol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polyphenol là một thuật ngữ chung bao gồm hàng ngàn hợp chất tự nhiên. Chúng được tìm thấy trong nhiều loại thực vật và được biết đến với đặc tính chống oxy hóa của chúng. Mức độ của polyphenol khác nhau rất nhiều giữa các loại thực phẩm khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

* **in:** Đề cập đến sự hiện diện của polyphenol trong một chất (ví dụ: Polyphenols are found *in* tea.)
* **from:** Đề cập đến nguồn gốc của polyphenol (ví dụ: Polyphenols are extracted *from* grapes.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyphenol'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you eat more fruits and vegetables, you will increase your polyphenol intake.
Nếu bạn ăn nhiều trái cây và rau quả hơn, bạn sẽ tăng lượng polyphenol hấp thụ.
Phủ định
If you don't consume a variety of colorful foods, you won't benefit from a wide range of polyphenolic compounds.
Nếu bạn không tiêu thụ nhiều loại thực phẩm đầy màu sắc, bạn sẽ không được hưởng lợi từ nhiều hợp chất polyphenolic khác nhau.
Nghi vấn
Will you improve your health if your diet is rich in polyphenol?
Bạn có cải thiện sức khỏe của mình không nếu chế độ ăn uống của bạn giàu polyphenol?
(Vị trí vocab_tab4_inline)