phytonutrient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phytonutrient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được tìm thấy trong một số loại thực vật, được cho là có lợi cho sức khỏe con người và giúp ngăn ngừa các bệnh khác nhau.
Definition (English Meaning)
A substance found in certain plants which is believed to be beneficial to human health and help prevent various diseases.
Ví dụ Thực tế với 'Phytonutrient'
-
"Research suggests that diets rich in phytonutrients can reduce the risk of chronic diseases."
"Nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn giàu phytonutrient có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính."
-
"Many fruits and vegetables are excellent sources of phytonutrients."
"Nhiều loại trái cây và rau quả là nguồn cung cấp phytonutrient tuyệt vời."
-
"Studies have linked a high intake of phytonutrients with improved cardiovascular health."
"Các nghiên cứu đã liên kết việc tiêu thụ nhiều phytonutrient với sức khỏe tim mạch được cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phytonutrient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phytonutrient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phytonutrient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phytonutrients không phải là vitamin hay khoáng chất, nhưng chúng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe. Chúng hoạt động như chất chống oxy hóa, kháng viêm, và có thể giúp điều chỉnh hormone và quá trình trao đổi chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng và sức khỏe, đặc biệt là khi thảo luận về lợi ích của việc ăn nhiều trái cây và rau quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’: Dùng để chỉ sự hiện diện của phytonutrient trong thực phẩm (ví dụ: 'Phytonutrients in broccoli are beneficial.'). ‘from’: Dùng để chỉ nguồn gốc của phytonutrient (ví dụ: 'We obtain phytonutrients from fruits and vegetables.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phytonutrient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.