flavorfulness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavorfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lượng của việc có một hương vị mạnh mẽ, dễ chịu và đặc biệt.
Definition (English Meaning)
The quality of having a strong, pleasant, and distinctive flavor.
Ví dụ Thực tế với 'Flavorfulness'
-
"The chef carefully selected ingredients to enhance the flavorfulness of the soup."
"Đầu bếp cẩn thận chọn lựa các nguyên liệu để tăng cường hương vị đậm đà cho món súp."
-
"The intense flavorfulness of the spices made the dish unforgettable."
"Hương vị đậm đà của các loại gia vị đã làm cho món ăn trở nên khó quên."
-
"She appreciated the flavorfulness of the wine and its complex notes."
"Cô ấy đánh giá cao hương vị đậm đà của rượu vang và những nốt hương phức tạp của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flavorfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flavorfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flavorfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flavorfulness' chỉ sự phong phú và độ đậm đà của hương vị. Nó thường được dùng để miêu tả thực phẩm, đồ uống hoặc trải nghiệm ẩm thực nói chung. Khác với 'flavor', chỉ hương vị một cách chung chung, 'flavorfulness' nhấn mạnh đến sự nổi bật và thỏa mãn mà hương vị mang lại. Nó cũng khác với 'tasty' hoặc 'delicious' vốn là những tính từ đánh giá chủ quan về độ ngon, trong khi 'flavorfulness' chỉ đơn thuần mô tả đặc điểm về hương vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Flavorfulness of': dùng để chỉ hương vị đặc trưng của một món ăn hoặc thành phần cụ thể. Ví dụ: 'The flavorfulness of the herbs added depth to the dish.' 'Flavorfulness in': dùng để chỉ hương vị thể hiện trong một món ăn hoặc sản phẩm nào đó. Ví dụ: 'There is a great flavorfulness in this coffee.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavorfulness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef aimed for maximum flavorfulness: he used fresh herbs, high-quality spices, and a reduction sauce.
|
Đầu bếp hướng đến hương vị tối đa: anh ấy đã sử dụng các loại thảo mộc tươi, gia vị chất lượng cao và nước sốt cô đặc. |
| Phủ định |
The dish lacked flavorfulness: it was bland, under-seasoned, and quite disappointing.
|
Món ăn thiếu hương vị: nó nhạt nhẽo, nêm nếm không đủ và khá thất vọng. |
| Nghi vấn |
Does the dish possess flavorfulness: Is it well-seasoned, aromatic, and pleasing to the palate?
|
Món ăn có hương vị không: Nó có được nêm nếm kỹ càng, thơm và vừa miệng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef believes flavorfulness is important in every dish.
|
Đầu bếp tin rằng hương vị đậm đà là quan trọng trong mọi món ăn. |
| Phủ định |
He doesn't think flavorfulness is the only factor for a good meal.
|
Anh ấy không nghĩ rằng hương vị đậm đà là yếu tố duy nhất cho một bữa ăn ngon. |
| Nghi vấn |
Does she consider flavorfulness when choosing her ingredients?
|
Cô ấy có xem xét hương vị đậm đà khi chọn nguyên liệu không? |