(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insipidity
C1

insipidity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tẻ nhạt sự nhạt nhẽo sự vô vị tính thiếu hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insipidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hương vị, sự tẻ nhạt, sự vô vị; sự nhạt nhẽo hoặc buồn tẻ.

Definition (English Meaning)

The quality of lacking flavor, interest, or vigor; tastelessness or dullness.

Ví dụ Thực tế với 'Insipidity'

  • "The insipidity of the lecture caused half the audience to fall asleep."

    "Sự tẻ nhạt của bài giảng khiến một nửa khán giả ngủ gật."

  • "He could no longer tolerate the insipidity of his suburban life."

    "Anh ta không thể chịu đựng được sự tẻ nhạt của cuộc sống ngoại ô của mình nữa."

  • "The insipidity of the play led to its early cancellation."

    "Sự tẻ nhạt của vở kịch dẫn đến việc nó bị hủy bỏ sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insipidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insipidity
  • Adjective: insipid
  • Adverb: insipidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blandness(sự nhạt nhẽo)
dullness(sự buồn tẻ)
vapidity(sự vô vị) tedium(sự chán ngắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

interest(sự thú vị)
excitement(sự hào hứng)
flavor(hương vị)
vigor(sinh lực)

Từ liên quan (Related Words)

monotony(sự đơn điệu)
ennui(sự buồn chán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Insipidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insipidity thường được dùng để miêu tả những thứ thiếu đi sự thú vị, hấp dẫn hoặc đặc sắc. Nó có thể áp dụng cho thức ăn, đồ uống, con người, các tác phẩm nghệ thuật hoặc bất kỳ thứ gì mà người ta mong đợi có tính kích thích hoặc gây hứng thú. Khác với 'blandness' (sự nhạt nhẽo) vốn thường dùng cho thức ăn thiếu gia vị, 'insipidity' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự thiếu sức sống về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi 'insipidity' đi với giới từ 'of', nó thường bổ nghĩa cho một đối tượng cụ thể đang được đánh giá về mức độ tẻ nhạt của nó. Ví dụ: 'the insipidity of the conversation' (sự tẻ nhạt của cuộc trò chuyện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insipidity'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the chef doesn't add spices, the food has insipidity.
Nếu đầu bếp không thêm gia vị, thức ăn sẽ nhạt nhẽo.
Phủ định
When the dish is insipid, people don't usually enjoy eating it.
Khi món ăn nhạt nhẽo, mọi người thường không thích ăn nó.
Nghi vấn
If the soup tastes bland, does it need more salt to counter the insipidity?
Nếu súp có vị nhạt nhẽo, có cần thêm muối để giảm bớt sự nhạt nhẽo không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef's previous dishes had flavor, but this one displays insipidity.
Các món ăn trước đây của đầu bếp có hương vị, nhưng món này lại thể hiện sự nhạt nhẽo.
Phủ định
Not only did the food lack seasoning, but also its insipidity was shocking.
Không chỉ thức ăn thiếu gia vị, mà sự nhạt nhẽo của nó còn gây sốc.
Nghi vấn
Should the dish taste so insipid, would you ask for a refund?
Nếu món ăn có vị quá nhạt nhẽo, bạn có yêu cầu hoàn lại tiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)