insipidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insipidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu hương vị, sự tẻ nhạt, sự vô vị; sự nhạt nhẽo hoặc buồn tẻ.
Definition (English Meaning)
The quality of lacking flavor, interest, or vigor; tastelessness or dullness.
Ví dụ Thực tế với 'Insipidity'
-
"The insipidity of the lecture caused half the audience to fall asleep."
"Sự tẻ nhạt của bài giảng khiến một nửa khán giả ngủ gật."
-
"He could no longer tolerate the insipidity of his suburban life."
"Anh ta không thể chịu đựng được sự tẻ nhạt của cuộc sống ngoại ô của mình nữa."
-
"The insipidity of the play led to its early cancellation."
"Sự tẻ nhạt của vở kịch dẫn đến việc nó bị hủy bỏ sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insipidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insipidity
- Adjective: insipid
- Adverb: insipidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insipidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Insipidity thường được dùng để miêu tả những thứ thiếu đi sự thú vị, hấp dẫn hoặc đặc sắc. Nó có thể áp dụng cho thức ăn, đồ uống, con người, các tác phẩm nghệ thuật hoặc bất kỳ thứ gì mà người ta mong đợi có tính kích thích hoặc gây hứng thú. Khác với 'blandness' (sự nhạt nhẽo) vốn thường dùng cho thức ăn thiếu gia vị, 'insipidity' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự thiếu sức sống về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'insipidity' đi với giới từ 'of', nó thường bổ nghĩa cho một đối tượng cụ thể đang được đánh giá về mức độ tẻ nhạt của nó. Ví dụ: 'the insipidity of the conversation' (sự tẻ nhạt của cuộc trò chuyện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insipidity'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef doesn't add spices, the food has insipidity.
|
Nếu đầu bếp không thêm gia vị, thức ăn sẽ nhạt nhẽo. |
| Phủ định |
When the dish is insipid, people don't usually enjoy eating it.
|
Khi món ăn nhạt nhẽo, mọi người thường không thích ăn nó. |
| Nghi vấn |
If the soup tastes bland, does it need more salt to counter the insipidity?
|
Nếu súp có vị nhạt nhẽo, có cần thêm muối để giảm bớt sự nhạt nhẽo không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef's previous dishes had flavor, but this one displays insipidity.
|
Các món ăn trước đây của đầu bếp có hương vị, nhưng món này lại thể hiện sự nhạt nhẽo. |
| Phủ định |
Not only did the food lack seasoning, but also its insipidity was shocking.
|
Không chỉ thức ăn thiếu gia vị, mà sự nhạt nhẽo của nó còn gây sốc. |
| Nghi vấn |
Should the dish taste so insipid, would you ask for a refund?
|
Nếu món ăn có vị quá nhạt nhẽo, bạn có yêu cầu hoàn lại tiền không? |