(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flawlessly
C1

flawlessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hoàn hảo một cách hoàn mỹ không một lỗi lầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flawlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn hảo; không có bất kỳ lỗi hoặc khuyết điểm nào.

Definition (English Meaning)

In a perfect manner; without any mistakes or imperfections.

Ví dụ Thực tế với 'Flawlessly'

  • "She performed the piano concerto flawlessly."

    "Cô ấy đã trình diễn bản concerto piano một cách hoàn hảo."

  • "The surgery was performed flawlessly."

    "Ca phẫu thuật đã được thực hiện một cách hoàn hảo."

  • "He spoke French flawlessly."

    "Anh ấy nói tiếng Pháp một cách hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flawlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: flawlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

imperfectly(không hoàn hảo)
poorly(tệ hại)
badly(tồi tệ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Flawlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flawlessly' nhấn mạnh sự hoàn hảo và không tì vết trong cách thức một việc gì đó được thực hiện. Nó thường được sử dụng để mô tả các màn trình diễn, kỹ năng hoặc quy trình được thực hiện một cách xuất sắc. So với các từ đồng nghĩa như 'perfectly' hoặc 'impeccably', 'flawlessly' có thể mang một sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý đến sự khó khăn hoặc phức tạp của việc đạt được kết quả hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flawlessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)