faultlessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faultlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn hảo, không có lỗi hoặc sai sót nào.
Definition (English Meaning)
In a manner that is without fault or error; perfectly.
Ví dụ Thực tế với 'Faultlessly'
-
"She performed the piece faultlessly."
"Cô ấy đã trình diễn bản nhạc một cách hoàn hảo."
-
"The machine worked faultlessly for years."
"Cái máy hoạt động hoàn hảo trong nhiều năm."
-
"The design was executed faultlessly."
"Thiết kế được thực hiện một cách hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faultlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: faultlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faultlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách hoàn hảo, không có bất kỳ sai sót nào. Khác với 'perfectly' ở chỗ 'faultlessly' nhấn mạnh vào việc không có lỗi lầm, trong khi 'perfectly' có thể ám chỉ sự lý tưởng hoặc hoàn thiện về mặt thẩm mỹ hoặc chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faultlessly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having practiced for months, she performed faultlessly, impressing the judges.
|
Đã luyện tập trong nhiều tháng, cô ấy biểu diễn một cách hoàn hảo, gây ấn tượng với ban giám khảo. |
| Phủ định |
Despite his confidence, he didn't perform faultlessly, and his final score reflected that.
|
Mặc dù tự tin, anh ấy đã không biểu diễn hoàn hảo, và điểm số cuối cùng của anh ấy đã phản ánh điều đó. |
| Nghi vấn |
Considering the pressure, did she, surprisingly, execute the routine faultlessly?
|
Xét đến áp lực, cô ấy có, một cách đáng ngạc nhiên, thực hiện bài tập một cách hoàn hảo không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She performed the piece faultlessly.
|
Cô ấy đã trình diễn tác phẩm một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
He didn't complete the task faultlessly.
|
Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did she execute the plan faultlessly?
|
Cô ấy đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She performed the piano piece faultlessly last night.
|
Cô ấy đã biểu diễn bản nhạc piano một cách hoàn hảo vào tối qua. |
| Phủ định |
He didn't complete the task faultlessly, there were a few minor errors.
|
Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo, có một vài lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did the machine operate faultlessly during the experiment?
|
Máy móc có hoạt động hoàn hảo trong suốt thí nghiệm không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has performed faultlessly in every competition this year.
|
Cô ấy đã thể hiện một cách hoàn hảo trong mọi cuộc thi năm nay. |
| Phủ định |
They haven't executed the plan faultlessly, there were some minor errors.
|
Họ đã không thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo, có một vài lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Has he managed to complete the task faultlessly despite the challenges?
|
Anh ấy đã xoay sở để hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo bất chấp những khó khăn chứ? |