(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faultlessly
C1

faultlessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hoàn hảo không một lỗi không có sai sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faultlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn hảo, không có lỗi hoặc sai sót nào.

Definition (English Meaning)

In a manner that is without fault or error; perfectly.

Ví dụ Thực tế với 'Faultlessly'

  • "She performed the piece faultlessly."

    "Cô ấy đã trình diễn bản nhạc một cách hoàn hảo."

  • "The machine worked faultlessly for years."

    "Cái máy hoạt động hoàn hảo trong nhiều năm."

  • "The design was executed faultlessly."

    "Thiết kế được thực hiện một cách hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faultlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: faultlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

faultily(có lỗi)
imperfectly(không hoàn hảo)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Faultlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách hoàn hảo, không có bất kỳ sai sót nào. Khác với 'perfectly' ở chỗ 'faultlessly' nhấn mạnh vào việc không có lỗi lầm, trong khi 'perfectly' có thể ám chỉ sự lý tưởng hoặc hoàn thiện về mặt thẩm mỹ hoặc chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faultlessly'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having practiced for months, she performed faultlessly, impressing the judges.
Đã luyện tập trong nhiều tháng, cô ấy biểu diễn một cách hoàn hảo, gây ấn tượng với ban giám khảo.
Phủ định
Despite his confidence, he didn't perform faultlessly, and his final score reflected that.
Mặc dù tự tin, anh ấy đã không biểu diễn hoàn hảo, và điểm số cuối cùng của anh ấy đã phản ánh điều đó.
Nghi vấn
Considering the pressure, did she, surprisingly, execute the routine faultlessly?
Xét đến áp lực, cô ấy có, một cách đáng ngạc nhiên, thực hiện bài tập một cách hoàn hảo không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She performed the piece faultlessly.
Cô ấy đã trình diễn tác phẩm một cách hoàn hảo.
Phủ định
He didn't complete the task faultlessly.
Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Did she execute the plan faultlessly?
Cô ấy đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She performed the piano piece faultlessly last night.
Cô ấy đã biểu diễn bản nhạc piano một cách hoàn hảo vào tối qua.
Phủ định
He didn't complete the task faultlessly, there were a few minor errors.
Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo, có một vài lỗi nhỏ.
Nghi vấn
Did the machine operate faultlessly during the experiment?
Máy móc có hoạt động hoàn hảo trong suốt thí nghiệm không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has performed faultlessly in every competition this year.
Cô ấy đã thể hiện một cách hoàn hảo trong mọi cuộc thi năm nay.
Phủ định
They haven't executed the plan faultlessly, there were some minor errors.
Họ đã không thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo, có một vài lỗi nhỏ.
Nghi vấn
Has he managed to complete the task faultlessly despite the challenges?
Anh ấy đã xoay sở để hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo bất chấp những khó khăn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)