fleam
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Fleam là một loại dao mổ hoặc lưỡi dao phẫu thuật, có lưỡi rộng, hai cạnh, thường đặt một góc so với tay cầm. Lưỡi dao thường có hình mũi mác.
Definition (English Meaning)
A lancet or fleam is a type of surgical knife or blade, with a broad, two-edged blade, often set at an angle to the handle. The blade is typically spear-point in shape.
Ví dụ Thực tế với 'Fleam'
-
"The barber-surgeon used a fleam to perform bloodletting."
"Người thợ cắt tóc kiêm phẫu thuật viên đã sử dụng một chiếc fleam để thực hiện việc trích máu."
-
"The historical accounts mention the use of a fleam in medieval surgery."
"Các ghi chép lịch sử đề cập đến việc sử dụng fleam trong phẫu thuật thời trung cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fleam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fleam
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fleam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fleam chủ yếu được sử dụng trong y học lịch sử, đặc biệt là trong liệu pháp trích máu (bloodletting). Nó khác với các loại dao mổ hiện đại ở thiết kế và mục đích sử dụng cụ thể. Nó thường được dùng để rạch tĩnh mạch để lấy máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleam'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.