(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bloodletting
C1

bloodletting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trích máu sự lấy máu hủ huyết (ít dùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloodletting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trích máu, sự lấy máu (một thủ thuật y học cổ xưa, trong đó máu được rút ra khỏi bệnh nhân để chữa bệnh hoặc phòng bệnh).

Definition (English Meaning)

The surgical removal of some of a patient's blood for therapeutic purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Bloodletting'

  • "Bloodletting was a common practice in medieval medicine."

    "Trích máu là một thực hành phổ biến trong y học thời trung cổ."

  • "The history of bloodletting is intertwined with the development of medical practices."

    "Lịch sử của việc trích máu gắn liền với sự phát triển của các thực hành y học."

  • "Although bloodletting is rarely used today, it played a significant role in the past."

    "Mặc dù ngày nay việc trích máu hiếm khi được sử dụng, nhưng nó đã đóng một vai trò quan trọng trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bloodletting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bloodletting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phlebotomy(sự trích máu tĩnh mạch) venesection(sự rạch tĩnh mạch)
cupping(liệu pháp giác hơi (một hình thức tương tự bloodletting nhưng bằng cách tạo áp suất âm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

leeching(sự dùng đỉa (để hút máu))
surgery(phẫu thuật)
medicine(y học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học (Lịch sử)

Ghi chú Cách dùng 'Bloodletting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bloodletting là một thực hành y học cổ xưa, nay đã lỗi thời, dựa trên niềm tin rằng máu thừa hoặc 'xấu' gây ra bệnh tật. Nó bao gồm việc rạch tĩnh mạch để rút máu hoặc sử dụng đỉa để hút máu. Ngày nay, việc trích máu chỉ được sử dụng trong một số ít trường hợp y tế, chẳng hạn như bệnh đa hồng cầu (polycythemia vera) và bệnh hemochromatosis.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'Bloodletting *in* the treatment of fever was common.' (Trích máu trong điều trị sốt là phổ biến). 'Bloodletting *for* the purpose of balancing humors.' (Trích máu với mục đích cân bằng các chất dịch cơ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloodletting'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the 22nd century, historians will have documented the period of frequent bloodletting in healthcare.
Đến thế kỷ 22, các nhà sử học sẽ ghi lại giai đoạn thường xuyên thực hiện thủ thuật trích máu trong chăm sóc sức khỏe.
Phủ định
By the time modern medicine is fully established, doctors won't have performed bloodletting as a standard treatment for centuries.
Vào thời điểm y học hiện đại được thiết lập đầy đủ, các bác sĩ sẽ không thực hiện thủ thuật trích máu như một phương pháp điều trị tiêu chuẩn trong nhiều thế kỷ.
Nghi vấn
Will medical textbooks have described bloodletting as a valid treatment option by 2050?
Liệu sách giáo khoa y khoa có còn mô tả thủ thuật trích máu như một lựa chọn điều trị hợp lệ vào năm 2050 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)