(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flop
B2

flop

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thất bại thảm hại bom tấn xịt gục xuống vùng vẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thất bại hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

A complete failure.

Ví dụ Thực tế với 'Flop'

  • "The movie was a complete flop."

    "Bộ phim là một thất bại hoàn toàn."

  • "The company's new advertising campaign was a flop."

    "Chiến dịch quảng cáo mới của công ty là một thất bại."

  • "The fish flopped around on the deck of the boat."

    "Con cá vùng vẫy trên boong tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flop
  • Verb: flop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

success(thành công)
hit(thành công lớn (trong lĩnh vực giải trí))

Từ liên quan (Related Words)

bomb(bom xịt (trong điện ảnh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Flop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự thất bại trong kinh doanh (ví dụ như phim ảnh, vở kịch, sản phẩm mới), nhưng cũng có thể dùng trong các lĩnh vực khác. Khác với 'failure' (thất bại) thông thường, 'flop' nhấn mạnh sự thất bại nặng nề, gây thất vọng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'flop of': chỉ rõ cái gì đó là một sự thất bại của một thứ khác. Ví dụ: 'The new product was a flop of a marketing campaign.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flop'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He saw the show as a complete flop.
Anh ấy thấy chương trình là một thất bại hoàn toàn.
Phủ định
They didn't want their new product to flop in the market.
Họ không muốn sản phẩm mới của họ thất bại trên thị trường.
Nghi vấn
Did anyone expect the movie to flop so badly?
Có ai ngờ bộ phim lại thất bại thảm hại đến vậy không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fish had been flopping around on the deck for several minutes before I picked it up.
Con cá đã vùng vẫy trên boong tàu vài phút trước khi tôi nhặt nó lên.
Phủ định
The movie hadn't been flopping at the box office until the bad reviews came out.
Bộ phim đã không thất bại tại phòng vé cho đến khi những đánh giá tiêu cực xuất hiện.
Nghi vấn
Had the investor been flopping around with different ideas before finally settling on one?
Nhà đầu tư đã loay hoay với những ý tưởng khác nhau trước khi cuối cùng quyết định chọn một ý tưởng nào đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)