flora and fauna
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flora and fauna'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực vật và động vật của một khu vực hoặc thời kỳ cụ thể.
Definition (English Meaning)
The plants and animals of a particular area or period.
Ví dụ Thực tế với 'Flora and fauna'
-
"The islands are renowned for their unique flora and fauna."
"Các hòn đảo nổi tiếng với hệ thực vật và động vật độc đáo của chúng."
-
"Conservation efforts aim to protect the local flora and fauna."
"Các nỗ lực bảo tồn nhằm mục đích bảo vệ hệ thực vật và động vật địa phương."
-
"The documentary showcased the diverse flora and fauna of the Amazon rainforest."
"Bộ phim tài liệu đã giới thiệu hệ thực vật và động vật đa dạng của rừng mưa Amazon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flora and fauna'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flora, fauna
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flora and fauna'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ các loài thực vật và động vật sống trong một môi trường cụ thể, nhấn mạnh sự đa dạng sinh học. 'Flora' đề cập đến tất cả các loài thực vật, trong khi 'fauna' đề cập đến tất cả các loài động vật. Cụm từ này mang tính chất khoa học và trang trọng hơn so với việc chỉ đơn giản nói 'plants and animals'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flora and fauna'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local flora and fauna are thriving due to conservation efforts.
|
Hệ thực vật và động vật địa phương đang phát triển mạnh nhờ các nỗ lực bảo tồn. |
| Phủ định |
The introduced species did not significantly impact the native flora and fauna.
|
Loài du nhập không tác động đáng kể đến hệ thực vật và động vật bản địa. |
| Nghi vấn |
Does the reserve protect a diverse range of flora and fauna?
|
Khu bảo tồn có bảo vệ một loạt các hệ thực vật và động vật đa dạng không? |