florid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Florid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuôn mặt đỏ bừng hoặc ửng hồng.
Definition (English Meaning)
Having a red or flushed complexion.
Ví dụ Thực tế với 'Florid'
-
"The patient had a florid face and was breathing heavily."
"Bệnh nhân có khuôn mặt đỏ bừng và thở dốc."
-
"The novel was written in a florid style, full of metaphors and similes."
"Cuốn tiểu thuyết được viết theo một phong cách hoa mỹ, đầy những ẩn dụ và so sánh."
-
"His florid complexion suggested he spent a lot of time outdoors."
"Khuôn mặt đỏ bừng của anh ta cho thấy anh ta dành nhiều thời gian ở ngoài trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Florid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: florid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Florid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả khuôn mặt của người có sức khỏe tốt, hoặc do vận động mạnh, uống rượu, hoặc do một tình trạng y tế nào đó. Không nên nhầm lẫn với 'flushed' chỉ sự đỏ mặt nhất thời do xấu hổ hay tức giận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Florid'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his face was florid suggested he was embarrassed.
|
Việc khuôn mặt anh ta đỏ bừng cho thấy anh ta đang xấu hổ. |
| Phủ định |
Whether the speaker's language was florid was not immediately obvious.
|
Việc ngôn ngữ của diễn giả có hoa mỹ hay không thì không rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Why his prose became so florid is still a mystery.
|
Tại sao văn xuôi của anh ta trở nên hoa mỹ như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her florid complexion suggested she'd spent the day in the sun!
|
Ồ, làn da ửng đỏ của cô ấy cho thấy cô ấy đã dành cả ngày dưới ánh mặt trời! |
| Phủ định |
Alas, the description wasn't florid enough to capture the vibrant scene.
|
Than ôi, mô tả không đủ hoa mỹ để nắm bắt được khung cảnh sống động. |
| Nghi vấn |
My goodness, is his florid language meant to impress the audience?
|
Ôi trời, ngôn ngữ hoa mỹ của anh ấy có ý định gây ấn tượng với khán giả không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker used florid language to impress the audience.
|
Diễn giả đã sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ để gây ấn tượng với khán giả. |
| Phủ định |
She did not use a florid writing style in her report.
|
Cô ấy đã không sử dụng một phong cách viết hoa mỹ trong báo cáo của mình. |
| Nghi vấn |
Did he use florid descriptions in his novel?
|
Anh ấy có sử dụng những miêu tả hoa mỹ trong tiểu thuyết của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she drinks too much coffee, her face will become florid.
|
Nếu cô ấy uống quá nhiều cà phê, mặt cô ấy sẽ trở nên đỏ bừng. |
| Phủ định |
If you don't use sunscreen, your skin won't become florid after sunbathing.
|
Nếu bạn không sử dụng kem chống nắng, da bạn sẽ không bị đỏ bừng sau khi tắm nắng. |
| Nghi vấn |
Will his cheeks be florid if he runs a marathon?
|
Liệu má anh ấy có đỏ bừng nếu anh ấy chạy marathon không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the artist finishes, the portrait will have become florid, reflecting the subject's vibrant personality.
|
Đến khi nghệ sĩ hoàn thành, bức chân dung sẽ trở nên rực rỡ, phản ánh tính cách sôi nổi của người mẫu. |
| Phủ định |
By next week, the simple design will not have become florid; the minimalist style will have been maintained.
|
Đến tuần tới, thiết kế đơn giản sẽ không trở nên cầu kỳ; phong cách tối giản sẽ được duy trì. |
| Nghi vấn |
Will the speech have become florid with excessive metaphors by the end of the presentation?
|
Bài phát biểu có trở nên hoa mỹ với những phép ẩn dụ quá mức vào cuối buổi thuyết trình không? |