(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ florid
C1

florid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đỏ bừng cầu kỳ hoa mỹ trang trí quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Florid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khuôn mặt đỏ bừng hoặc ửng hồng.

Definition (English Meaning)

Having a red or flushed complexion.

Ví dụ Thực tế với 'Florid'

  • "The patient had a florid face and was breathing heavily."

    "Bệnh nhân có khuôn mặt đỏ bừng và thở dốc."

  • "The novel was written in a florid style, full of metaphors and similes."

    "Cuốn tiểu thuyết được viết theo một phong cách hoa mỹ, đầy những ẩn dụ và so sánh."

  • "His florid complexion suggested he spent a lot of time outdoors."

    "Khuôn mặt đỏ bừng của anh ta cho thấy anh ta dành nhiều thời gian ở ngoài trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Florid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: florid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ruddy(đỏ hồng)
ornate(trang trí công phu) embellished(được tô điểm)
flowery(hoa mỹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

pale(xanh xao)
plain(đơn giản)
simple(giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Florid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả khuôn mặt của người có sức khỏe tốt, hoặc do vận động mạnh, uống rượu, hoặc do một tình trạng y tế nào đó. Không nên nhầm lẫn với 'flushed' chỉ sự đỏ mặt nhất thời do xấu hổ hay tức giận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Florid'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his face was florid suggested he was embarrassed.
Việc khuôn mặt anh ta đỏ bừng cho thấy anh ta đang xấu hổ.
Phủ định
Whether the speaker's language was florid was not immediately obvious.
Việc ngôn ngữ của diễn giả có hoa mỹ hay không thì không rõ ràng ngay lập tức.
Nghi vấn
Why his prose became so florid is still a mystery.
Tại sao văn xuôi của anh ta trở nên hoa mỹ như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her florid complexion suggested she'd spent the day in the sun!
Ồ, làn da ửng đỏ của cô ấy cho thấy cô ấy đã dành cả ngày dưới ánh mặt trời!
Phủ định
Alas, the description wasn't florid enough to capture the vibrant scene.
Than ôi, mô tả không đủ hoa mỹ để nắm bắt được khung cảnh sống động.
Nghi vấn
My goodness, is his florid language meant to impress the audience?
Ôi trời, ngôn ngữ hoa mỹ của anh ấy có ý định gây ấn tượng với khán giả không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker used florid language to impress the audience.
Diễn giả đã sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ để gây ấn tượng với khán giả.
Phủ định
She did not use a florid writing style in her report.
Cô ấy đã không sử dụng một phong cách viết hoa mỹ trong báo cáo của mình.
Nghi vấn
Did he use florid descriptions in his novel?
Anh ấy có sử dụng những miêu tả hoa mỹ trong tiểu thuyết của mình không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she drinks too much coffee, her face will become florid.
Nếu cô ấy uống quá nhiều cà phê, mặt cô ấy sẽ trở nên đỏ bừng.
Phủ định
If you don't use sunscreen, your skin won't become florid after sunbathing.
Nếu bạn không sử dụng kem chống nắng, da bạn sẽ không bị đỏ bừng sau khi tắm nắng.
Nghi vấn
Will his cheeks be florid if he runs a marathon?
Liệu má anh ấy có đỏ bừng nếu anh ấy chạy marathon không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the artist finishes, the portrait will have become florid, reflecting the subject's vibrant personality.
Đến khi nghệ sĩ hoàn thành, bức chân dung sẽ trở nên rực rỡ, phản ánh tính cách sôi nổi của người mẫu.
Phủ định
By next week, the simple design will not have become florid; the minimalist style will have been maintained.
Đến tuần tới, thiết kế đơn giản sẽ không trở nên cầu kỳ; phong cách tối giản sẽ được duy trì.
Nghi vấn
Will the speech have become florid with excessive metaphors by the end of the presentation?
Bài phát biểu có trở nên hoa mỹ với những phép ẩn dụ quá mức vào cuối buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)