rococo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rococo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách kiến trúc và trang trí baroque, bắt nguồn từ Pháp vào đầu thế kỷ 18 và đặc trưng bởi sự bất đối xứng, màu phấn, ánh sáng và sự trang trí công phu.
Definition (English Meaning)
A style of baroque architecture and decoration, originating in France in the early 18th century and characterized by asymmetry, pastel colors, light, and elaborate ornamentation.
Ví dụ Thực tế với 'Rococo'
-
"The palace was a masterpiece of rococo architecture."
"Cung điện là một kiệt tác của kiến trúc rococo."
-
"The museum houses a large collection of rococo art."
"Bảo tàng chứa một bộ sưu tập lớn nghệ thuật rococo."
-
"Her dress was adorned with rococo embroidery."
"Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng thêu rococo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rococo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rococo
- Adjective: rococo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rococo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong cách Rococo là sự phát triển tiếp theo của phong cách Baroque, nhấn mạnh vào sự duyên dáng, thanh lịch và tinh tế hơn. Nó thường được sử dụng trong trang trí nội thất, hội họa và điêu khắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): được sử dụng để chỉ ra rằng một vật thể hoặc tác phẩm nghệ thuật được tạo ra theo phong cách Rococo. Ví dụ: 'The room was decorated in rococo style.' of (của): được sử dụng để chỉ ra rằng một vật thể hoặc tác phẩm nghệ thuật là một phần của phong cách Rococo. Ví dụ: 'a masterpiece of rococo art'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rococo'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the palace weren't so rococo, I would feel more comfortable.
|
Nếu cung điện không quá rococo, tôi sẽ cảm thấy thoải mái hơn. |
| Phủ định |
If she didn't love rococo art, she wouldn't have decorated her house like a museum.
|
Nếu cô ấy không yêu nghệ thuật rococo, cô ấy đã không trang trí nhà mình như một viện bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Would you appreciate the painting more if it weren't so rococo?
|
Bạn có đánh giá cao bức tranh hơn không nếu nó không quá rococo? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palace was decorated in a lavish rococo style.
|
Cung điện được trang trí theo phong cách rococo xa hoa. |
| Phủ định |
The modern building is not rococo in its design.
|
Tòa nhà hiện đại không mang phong cách rococo trong thiết kế của nó. |
| Nghi vấn |
Is the architecture of the church rococo?
|
Kiến trúc của nhà thờ có phải là rococo không? |