(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flourishing period
C1

flourishing period

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ hưng thịnh giai đoạn phát triển rực rỡ thời kỳ hoàng kim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flourishing period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thời kỳ hoặc kỷ nguyên được đặc trưng bởi sự tăng trưởng, thịnh vượng và phát triển tích cực đáng kể trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể của cuộc sống.

Definition (English Meaning)

A time or era characterized by significant growth, prosperity, and positive development in a particular area or aspect of life.

Ví dụ Thực tế với 'Flourishing period'

  • "The Renaissance was a flourishing period for art and literature."

    "Thời kỳ Phục hưng là một giai đoạn thịnh vượng của nghệ thuật và văn học."

  • "The Victorian era was a flourishing period for British industry."

    "Thời đại Victoria là một giai đoạn thịnh vượng của ngành công nghiệp Anh."

  • "The city experienced a flourishing period in the 1990s, driven by technological innovation."

    "Thành phố đã trải qua một giai đoạn thịnh vượng trong những năm 1990, được thúc đẩy bởi sự đổi mới công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flourishing period'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flourishing (danh động từ)
  • Verb: flourish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

golden age(thời kỳ hoàng kim)
boom period(thời kỳ bùng nổ)
peak period(thời kỳ đỉnh cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

decline period(thời kỳ suy tàn)
recession(thời kỳ suy thoái)

Từ liên quan (Related Words)

prosperity(sự thịnh vượng)
growth(sự tăng trưởng)
development(sự phát triển)

Ghi chú Cách dùng 'Flourishing period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một giai đoạn lịch sử hoặc một thời điểm cụ thể khi một nền văn hóa, một ngành công nghiệp, hoặc một lĩnh vực nào đó đạt đến đỉnh cao của sự thành công và phát triển. Nó nhấn mạnh sự thịnh vượng và sự phát triển mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

* **in:** Flourishing period *in* art. Chỉ ra lĩnh vực mà sự thịnh vượng diễn ra.
* **during:** Flourishing period *during* the Renaissance. Chỉ ra khoảng thời gian mà sự thịnh vượng diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flourishing period'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)