fluidization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluidization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển đổi một vật liệu rắn dạng hạt thành trạng thái giống chất lỏng bằng cách cho khí hoặc chất lỏng đi qua nó.
Definition (English Meaning)
The process of converting a granular solid material into a fluid-like state by passing a gas or liquid through it.
Ví dụ Thực tế với 'Fluidization'
-
"Fluidization is widely used in chemical reactors to improve mixing and heat transfer."
"Quá trình chảy tầng được sử dụng rộng rãi trong các lò phản ứng hóa học để cải thiện khả năng trộn và truyền nhiệt."
-
"The efficiency of the catalytic reactor was improved by fluidization."
"Hiệu quả của lò phản ứng xúc tác đã được cải thiện nhờ quá trình chảy tầng."
-
"The fluidization process is crucial for the uniform distribution of heat in the reactor."
"Quá trình chảy tầng rất quan trọng để phân phối nhiệt đồng đều trong lò phản ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluidization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fluidization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluidization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fluidization được sử dụng rộng rãi trong các quá trình công nghiệp như phản ứng hóa học, sấy khô, vận chuyển vật liệu và phân tách. Nó liên quan đến việc làm cho các hạt rắn lơ lửng trong một dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, khiến chúng có hành vi giống như chất lỏng. Quan trọng là phải phân biệt fluidization với các quá trình đơn giản như khuấy hoặc hòa tan, vì fluidization duy trì tính chất hạt rời rạc của vật liệu trong khi vẫn cho phép tính chất lưu động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: used to describe the context or application of fluidization (e.g., fluidization in chemical reactors). of: used to describe the nature or components of the fluidization process (e.g., fluidization of powder).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluidization'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the experiment had achieved proper fluidization, the reaction would have been much more efficient.
|
Nếu thí nghiệm đạt được sự lưu động hóa thích hợp, phản ứng đã hiệu quả hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If the bed hadn't experienced fluidization issues, the product yield would not have been so low.
|
Nếu lớp vật liệu không gặp các vấn đề về lưu động hóa, năng suất sản phẩm đã không thấp như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the system have operated more smoothly if complete fluidization had been achieved?
|
Hệ thống có vận hành trơn tru hơn không nếu sự lưu động hóa hoàn toàn đã đạt được? |