(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluidization
C1

fluidization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chảy tầng quá trình chảy tầng tầng sôi hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluidization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi một vật liệu rắn dạng hạt thành trạng thái giống chất lỏng bằng cách cho khí hoặc chất lỏng đi qua nó.

Definition (English Meaning)

The process of converting a granular solid material into a fluid-like state by passing a gas or liquid through it.

Ví dụ Thực tế với 'Fluidization'

  • "Fluidization is widely used in chemical reactors to improve mixing and heat transfer."

    "Quá trình chảy tầng được sử dụng rộng rãi trong các lò phản ứng hóa học để cải thiện khả năng trộn và truyền nhiệt."

  • "The efficiency of the catalytic reactor was improved by fluidization."

    "Hiệu quả của lò phản ứng xúc tác đã được cải thiện nhờ quá trình chảy tầng."

  • "The fluidization process is crucial for the uniform distribution of heat in the reactor."

    "Quá trình chảy tầng rất quan trọng để phân phối nhiệt đồng đều trong lò phản ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluidization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluidization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fluid bed(tầng sôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Fluidization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fluidization được sử dụng rộng rãi trong các quá trình công nghiệp như phản ứng hóa học, sấy khô, vận chuyển vật liệu và phân tách. Nó liên quan đến việc làm cho các hạt rắn lơ lửng trong một dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, khiến chúng có hành vi giống như chất lỏng. Quan trọng là phải phân biệt fluidization với các quá trình đơn giản như khuấy hoặc hòa tan, vì fluidization duy trì tính chất hạt rời rạc của vật liệu trong khi vẫn cho phép tính chất lưu động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: used to describe the context or application of fluidization (e.g., fluidization in chemical reactors). of: used to describe the nature or components of the fluidization process (e.g., fluidization of powder).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluidization'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the experiment had achieved proper fluidization, the reaction would have been much more efficient.
Nếu thí nghiệm đạt được sự lưu động hóa thích hợp, phản ứng đã hiệu quả hơn rất nhiều.
Phủ định
If the bed hadn't experienced fluidization issues, the product yield would not have been so low.
Nếu lớp vật liệu không gặp các vấn đề về lưu động hóa, năng suất sản phẩm đã không thấp như vậy.
Nghi vấn
Would the system have operated more smoothly if complete fluidization had been achieved?
Hệ thống có vận hành trơn tru hơn không nếu sự lưu động hóa hoàn toàn đã đạt được?
(Vị trí vocab_tab4_inline)