fluidized bed
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluidized bed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp các hạt rắn có đặc tính giống như chất lỏng do dòng khí hoặc chất lỏng đi qua.
Definition (English Meaning)
A bed of solid particles that behave like a fluid due to the passage of gas or liquid through it.
Ví dụ Thực tế với 'Fluidized bed'
-
"A fluidized bed reactor is used to carry out the catalytic cracking of hydrocarbons."
"Một lò phản ứng tầng sôi được sử dụng để thực hiện quá trình cracking xúc tác các hydrocacbon."
-
"Fluidized beds provide excellent heat transfer characteristics."
"Tầng sôi cung cấp các đặc tính truyền nhiệt tuyệt vời."
-
"The efficiency of the process is increased by using a fluidized bed."
"Hiệu quả của quy trình được tăng lên bằng cách sử dụng tầng sôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluidized bed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fluidized bed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluidized bed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fluidized beds được sử dụng rộng rãi trong các quá trình công nghiệp như đốt than, cracking xúc tác, và sấy khô. Ưu điểm của chúng bao gồm sự truyền nhiệt tốt, khả năng trộn lẫn tốt và khả năng kiểm soát nhiệt độ dễ dàng. Thuật ngữ này mô tả trạng thái của các hạt rắn khi chúng bị lơ lửng và di chuyển tự do bởi dòng chất lỏng hoặc khí, tương tự như một chất lỏng đang sôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (sử dụng trong một fluidized bed), for (sử dụng cho mục đích gì trong fluidized bed), with (sử dụng fluidized bed với chất liệu nào). Ví dụ: "The reaction occurs *in* the fluidized bed.", "Fluidized beds are used *for* drying materials.", "The fluidized bed is filled *with* sand particles."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluidized bed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.