catalyst
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catalyst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất làm tăng tốc độ của một phản ứng hóa học mà không bị biến đổi hóa học vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
A substance that increases the rate of a chemical reaction without itself undergoing any permanent chemical change.
Ví dụ Thực tế với 'Catalyst'
-
"Platinum is used as a catalyst in many industrial processes."
"Platinum được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều quy trình công nghiệp."
-
"The new manager served as a catalyst for change in the department."
"Người quản lý mới đóng vai trò là chất xúc tác cho sự thay đổi trong bộ phận."
-
"The economic crisis was a catalyst for political reform."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế là chất xúc tác cho cải cách chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catalyst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catalyst
- Adjective: catalytic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catalyst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học, 'catalyst' ám chỉ một chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình đó. Nó có thể là một kim loại, enzyme hoặc hợp chất khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, 'catalyst' có thể chỉ bất kỳ yếu tố hoặc người nào gây ra sự thay đổi hoặc sự kiện quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Catalyst for' thường được sử dụng để chỉ điều gì đó gây ra một sự kiện hoặc thay đổi cụ thể. Ví dụ: 'This event was the catalyst for change.' 'Catalyst in' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ vai trò của chất xúc tác trong một quá trình, ví dụ: 'The enzyme acts as a catalyst in this reaction.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catalyst'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company aims to be a catalyst to revolutionize the industry.
|
Công ty hướng đến việc trở thành một chất xúc tác để cách mạng hóa ngành công nghiệp. |
| Phủ định |
They decided not to use a catalytic converter in their engine design.
|
Họ đã quyết định không sử dụng bộ chuyển đổi xúc tác trong thiết kế động cơ của họ. |
| Nghi vấn |
Why do we need to use a catalyst in this chemical reaction?
|
Tại sao chúng ta cần sử dụng chất xúc tác trong phản ứng hóa học này? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new manager was a catalyst for positive change in the office.
|
Ồ, người quản lý mới là một chất xúc tác cho sự thay đổi tích cực trong văn phòng. |
| Phủ định |
Alas, the new policy wasn't catalytic enough to solve the underlying issues.
|
Than ôi, chính sách mới không đủ sức xúc tác để giải quyết các vấn đề tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Hey, was the funding a catalyst for the project's success?
|
Này, liệu nguồn tài trợ có phải là chất xúc tác cho sự thành công của dự án không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new manager was a catalyst for change within the company.
|
Người quản lý mới là một chất xúc tác cho sự thay đổi trong công ty. |
| Phủ định |
The economic recession was not a catalyst for innovation in all industries.
|
Suy thoái kinh tế không phải là chất xúc tác cho sự đổi mới trong tất cả các ngành công nghiệp. |
| Nghi vấn |
Was the grant a catalyst for the artist's successful career?
|
Liệu khoản trợ cấp có phải là chất xúc tác cho sự nghiệp thành công của nghệ sĩ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new manager acted as a catalyst: she quickly reorganized the team and boosted morale.
|
Người quản lý mới đóng vai trò là chất xúc tác: cô ấy nhanh chóng tái cấu trúc đội và nâng cao tinh thần. |
| Phủ định |
The experiment wasn't catalytic: the reaction proceeded at the same slow pace.
|
Thí nghiệm không có tính xúc tác: phản ứng diễn ra với tốc độ chậm như cũ. |
| Nghi vấn |
Is this enzyme a catalyst: does it speed up the reaction without being consumed?
|
Enzyme này có phải là chất xúc tác không: nó có làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we add a catalyst, the reaction will speed up significantly.
|
Nếu chúng ta thêm chất xúc tác, phản ứng sẽ tăng tốc đáng kể. |
| Phủ định |
If the enzyme isn't catalytic, it won't be able to facilitate the breakdown of the substrate.
|
Nếu enzyme không có tính xúc tác, nó sẽ không thể tạo điều kiện cho sự phân hủy của cơ chất. |
| Nghi vấn |
Will the company invest in new technology if this innovation acts as a catalyst for growth?
|
Công ty sẽ đầu tư vào công nghệ mới nếu sự đổi mới này đóng vai trò là chất xúc tác cho sự tăng trưởng chứ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new manager was a catalyst for change, wasn't he?
|
Người quản lý mới là một chất xúc tác cho sự thay đổi, phải không? |
| Phủ định |
This catalytic converter isn't working, is it?
|
Bộ chuyển đổi xúc tác này không hoạt động, phải không? |
| Nghi vấn |
The reaction isn't catalytic, is it?
|
Phản ứng này không mang tính xúc tác, đúng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economic crisis was a catalyst for political change.
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế là một chất xúc tác cho sự thay đổi chính trị. |
| Phủ định |
The company didn't use a catalytic converter in their older models.
|
Công ty đã không sử dụng bộ chuyển đổi xúc tác trong các mẫu xe cũ của họ. |
| Nghi vấn |
Did the addition of the catalyst speed up the reaction?
|
Việc thêm chất xúc tác có làm tăng tốc độ phản ứng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a catalyst for change in the community.
|
Cô ấy là một chất xúc tác cho sự thay đổi trong cộng đồng. |
| Phủ định |
The chemical reaction does not need a catalytic agent.
|
Phản ứng hóa học không cần một tác nhân xúc tác. |
| Nghi vấn |
Is the enzyme a catalyst in this biological process?
|
Enzyme có phải là chất xúc tác trong quá trình sinh học này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reaction's catalyst played a crucial role in its efficiency.
|
Chất xúc tác của phản ứng đóng một vai trò quan trọng trong hiệu quả của nó. |
| Phủ định |
The experiment's catalytic converter wasn't the cause of the issue.
|
Bộ chuyển đổi xúc tác của thí nghiệm không phải là nguyên nhân của vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is the chemical process's catalyst responsible for the increased yield?
|
Liệu chất xúc tác của quá trình hóa học có chịu trách nhiệm cho việc tăng năng suất không? |