flunk
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flunk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trượt, thi trượt (một môn học, một kỳ thi).
Definition (English Meaning)
To fail to get a passing grade in a course or examination.
Ví dụ Thực tế với 'Flunk'
-
"He flunked math last semester."
"Anh ấy đã trượt môn toán học kỳ trước."
-
"If you don't study, you will flunk the test."
"Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt bài kiểm tra."
-
"He was so nervous that he flunked the driving test."
"Anh ấy đã quá lo lắng nên đã trượt bài kiểm tra lái xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flunk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flunk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flunk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flunk' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học đường, mang sắc thái thân mật, suồng sã hơn so với 'fail'. Nó thường dùng để chỉ việc không đạt yêu cầu trong một môn học cụ thể hoặc một kỳ thi cụ thể. Khác với 'fail' có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh (ví dụ, 'fail to achieve a goal'), 'flunk' gần như chỉ giới hạn trong lĩnh vực học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flunk'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After studying all night, he still might flunk the exam, a possibility that worries him greatly.
|
Sau khi học cả đêm, anh ấy vẫn có thể trượt kỳ thi, một khả năng khiến anh ấy vô cùng lo lắng. |
| Phủ định |
Even if he studies hard, he will not flunk the class, and he will likely pass with a good grade.
|
Ngay cả khi anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy cũng sẽ không trượt lớp, và có khả năng anh ấy sẽ qua với điểm số tốt. |
| Nghi vấn |
Considering her poor attendance, will she flunk the course, or will the professor give her a chance to improve?
|
Xét đến việc cô ấy đi học không đều, liệu cô ấy có trượt môn học không, hay giáo sư sẽ cho cô ấy cơ hội để cải thiện? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had flunked the test.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã trượt bài kiểm tra. |
| Phủ định |
He told me that he didn't flunk the exam.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
She asked if I had flunked any courses that semester.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có trượt môn nào trong học kỳ đó không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the semester ends, he will have flunked three exams.
|
Vào thời điểm học kỳ kết thúc, anh ấy sẽ trượt ba bài kiểm tra. |
| Phủ định |
She won't have flunked any courses by the end of her university career.
|
Cô ấy sẽ không trượt bất kỳ môn học nào vào cuối sự nghiệp đại học của mình. |
| Nghi vấn |
Will they have flunked out of the program by next year?
|
Liệu họ có bị đuổi khỏi chương trình vào năm tới không? |