examination
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Examination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài kiểm tra chính thức về kiến thức hoặc năng lực của một người trong một môn học hoặc kỹ năng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A formal test of a person's knowledge or competence in a particular subject or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Examination'
-
"He passed his driving examination."
"Anh ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình."
-
"Students are preparing for their final examinations."
"Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của họ."
-
"The police are conducting an examination of the crime scene."
"Cảnh sát đang tiến hành kiểm tra hiện trường vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Examination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: examination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Examination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'examination' thường được dùng để chỉ các bài kiểm tra quan trọng, mang tính đánh giá năng lực chính thức, ví dụ như kỳ thi cuối kỳ, kỳ thi tuyển sinh, hoặc các kỳ thi chuyên môn. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'test' hay 'quiz'. 'Examination' cũng có thể ám chỉ sự xem xét kỹ lưỡng, cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói 'examination in something', ta chỉ môn học hoặc lĩnh vực mà bài kiểm tra bao gồm (ví dụ: 'an examination in biology'). Khi nói 'examination for something', ta chỉ mục đích của việc kiểm tra (ví dụ: 'an examination for a driver's license').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Examination'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the examination was difficult, many students passed.
|
Mặc dù kỳ thi khó, nhiều học sinh đã vượt qua. |
| Phủ định |
Because he didn't study, he failed the examination.
|
Vì anh ấy không học, anh ấy đã trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
If you prepare well, will you feel confident before the examination?
|
Nếu bạn chuẩn bị tốt, bạn có cảm thấy tự tin trước kỳ thi không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He passed his examination with flying colors.
|
Anh ấy đã vượt qua kỳ thi của mình với điểm số rất cao. |
| Phủ định |
They did not expect such a difficult examination.
|
Họ không mong đợi một kỳ thi khó khăn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Was her examination result satisfactory?
|
Kết quả kỳ thi của cô ấy có đạt yêu cầu không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The examination will assess students' knowledge of the subject.
|
Bài kiểm tra sẽ đánh giá kiến thức của học sinh về môn học. |
| Phủ định |
The students are not allowed to bring any electronic devices into the examination.
|
Học sinh không được phép mang bất kỳ thiết bị điện tử nào vào phòng thi. |
| Nghi vấn |
Will the examination cover all chapters of the textbook?
|
Liệu kỳ thi có bao gồm tất cả các chương của sách giáo khoa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher administered the examination fairly.
|
Giáo viên đã tổ chức kỳ thi một cách công bằng. |
| Phủ định |
The students did not expect such a difficult examination.
|
Các sinh viên đã không mong đợi một kỳ thi khó khăn như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the doctor complete the examination thoroughly?
|
Bác sĩ đã hoàn thành việc khám nghiệm một cách kỹ lưỡng chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt relieved after the examination.
|
Cô ấy đã cảm thấy nhẹ nhõm sau kỳ thi. |
| Phủ định |
They had not completed the examination before the time was up.
|
Họ đã không hoàn thành bài kiểm tra trước khi hết giờ. |
| Nghi vấn |
Had he taken the examination before applying for the scholarship?
|
Anh ấy đã tham gia kỳ thi trước khi nộp đơn xin học bổng phải không? |