(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ examination
B2

examination

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỳ thi bài kiểm tra sự kiểm tra sự điều tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Examination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài kiểm tra chính thức về kiến thức hoặc năng lực của một người trong một môn học hoặc kỹ năng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A formal test of a person's knowledge or competence in a particular subject or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Examination'

  • "He passed his driving examination."

    "Anh ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình."

  • "Students are preparing for their final examinations."

    "Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của họ."

  • "The police are conducting an examination of the crime scene."

    "Cảnh sát đang tiến hành kiểm tra hiện trường vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Examination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: examination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quiz(bài kiểm tra ngắn)
final(cuối kỳ) diagnosis(chẩn đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Y tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Examination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'examination' thường được dùng để chỉ các bài kiểm tra quan trọng, mang tính đánh giá năng lực chính thức, ví dụ như kỳ thi cuối kỳ, kỳ thi tuyển sinh, hoặc các kỳ thi chuyên môn. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'test' hay 'quiz'. 'Examination' cũng có thể ám chỉ sự xem xét kỹ lưỡng, cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi nói 'examination in something', ta chỉ môn học hoặc lĩnh vực mà bài kiểm tra bao gồm (ví dụ: 'an examination in biology'). Khi nói 'examination for something', ta chỉ mục đích của việc kiểm tra (ví dụ: 'an examination for a driver's license').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Examination'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the examination was difficult, many students passed.
Mặc dù kỳ thi khó, nhiều học sinh đã vượt qua.
Phủ định
Because he didn't study, he failed the examination.
Vì anh ấy không học, anh ấy đã trượt kỳ thi.
Nghi vấn
If you prepare well, will you feel confident before the examination?
Nếu bạn chuẩn bị tốt, bạn có cảm thấy tự tin trước kỳ thi không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He passed his examination with flying colors.
Anh ấy đã vượt qua kỳ thi của mình với điểm số rất cao.
Phủ định
They did not expect such a difficult examination.
Họ không mong đợi một kỳ thi khó khăn đến vậy.
Nghi vấn
Was her examination result satisfactory?
Kết quả kỳ thi của cô ấy có đạt yêu cầu không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The examination will assess students' knowledge of the subject.
Bài kiểm tra sẽ đánh giá kiến thức của học sinh về môn học.
Phủ định
The students are not allowed to bring any electronic devices into the examination.
Học sinh không được phép mang bất kỳ thiết bị điện tử nào vào phòng thi.
Nghi vấn
Will the examination cover all chapters of the textbook?
Liệu kỳ thi có bao gồm tất cả các chương của sách giáo khoa không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher administered the examination fairly.
Giáo viên đã tổ chức kỳ thi một cách công bằng.
Phủ định
The students did not expect such a difficult examination.
Các sinh viên đã không mong đợi một kỳ thi khó khăn như vậy.
Nghi vấn
Did the doctor complete the examination thoroughly?
Bác sĩ đã hoàn thành việc khám nghiệm một cách kỹ lưỡng chưa?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had felt relieved after the examination.
Cô ấy đã cảm thấy nhẹ nhõm sau kỳ thi.
Phủ định
They had not completed the examination before the time was up.
Họ đã không hoàn thành bài kiểm tra trước khi hết giờ.
Nghi vấn
Had he taken the examination before applying for the scholarship?
Anh ấy đã tham gia kỳ thi trước khi nộp đơn xin học bổng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)