folivore
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folivore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật ăn lá cây là thức ăn chủ yếu.
Definition (English Meaning)
An animal that feeds primarily on leaves.
Ví dụ Thực tế với 'Folivore'
-
"Sloths are well-known folivores, spending most of their time eating leaves in the rainforest canopy."
"Lười là loài động vật ăn lá nổi tiếng, chúng dành phần lớn thời gian ăn lá trên tán rừng nhiệt đới."
-
"The koala is a classic example of a folivore, relying almost exclusively on eucalyptus leaves for sustenance."
"Koala là một ví dụ điển hình của động vật ăn lá, chúng gần như chỉ dựa vào lá bạch đàn để sinh tồn."
-
"Many species of caterpillars are folivores, causing significant damage to crops and forests."
"Nhiều loài sâu bướm là động vật ăn lá, gây thiệt hại đáng kể cho mùa màng và rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Folivore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: folivore
- Adjective: folivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Folivore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'folivore' chỉ những động vật có chế độ ăn chuyên biệt, chủ yếu dựa vào lá. Khác với động vật ăn tạp (omnivore) có thể ăn lá nhưng không phải là nguồn dinh dưỡng chính, hay động vật ăn cỏ (herbivore) có thể ăn nhiều loại thực vật khác nhau (cỏ, thân cây, rễ,...), folivore tập trung vào lá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ lá là thành phần chính của chế độ ăn (e.g., 'a diet of leaves'). Sử dụng 'as' để chỉ việc ăn lá như một hành động đặc trưng (e.g., 'known as folivores').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Folivore'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the koala is a folivore is widely known.
|
Việc gấu túi koala là một loài động vật ăn lá được biết đến rộng rãi. |
| Phủ định |
It is not true that every herbivore is necessarily a folivore.
|
Không đúng khi mọi động vật ăn cỏ đều nhất thiết là động vật ăn lá. |
| Nghi vấn |
Whether pandas are obligate folivores is a subject of ongoing debate among biologists.
|
Việc gấu trúc có phải là động vật ăn lá bắt buộc hay không là một chủ đề tranh luận đang diễn ra giữa các nhà sinh vật học. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zookeeper had believed that the panda had always been a folivore until he saw it eating fish.
|
Người quản lý vườn thú đã tin rằng con gấu trúc luôn là một loài động vật ăn lá cho đến khi anh ta thấy nó ăn cá. |
| Phủ định |
Before the study, scientists had not known that the koala had always been folivorous.
|
Trước nghiên cứu, các nhà khoa học đã không biết rằng con gấu túi luôn ăn lá. |
| Nghi vấn |
Had the researchers determined whether the extinct giant sloth had been a folivore based on fossil evidence?
|
Các nhà nghiên cứu đã xác định xem con lười đất khổng lồ tuyệt chủng có phải là loài ăn lá dựa trên bằng chứng hóa thạch hay chưa? |