(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ granivore
C1

granivore

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật ăn hạt loài ăn hạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granivore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật ăn chủ yếu là các loại hạt và ngũ cốc.

Definition (English Meaning)

An animal that feeds primarily on grains and seeds.

Ví dụ Thực tế với 'Granivore'

  • "Sparrows are granivores, as they primarily eat seeds."

    "Chim sẻ là loài ăn hạt, vì chúng chủ yếu ăn các loại hạt."

  • "Many bird species are granivores, playing an important role in seed dispersal."

    "Nhiều loài chim là động vật ăn hạt, đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán hạt giống."

  • "The granivore population can significantly impact the regeneration of certain plant species."

    "Quần thể động vật ăn hạt có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự tái sinh của một số loài thực vật nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Granivore'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seed-eater(động vật ăn hạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

herbivore(động vật ăn cỏ)
carnivore(động vật ăn thịt)
omnivore(động vật ăn tạp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Granivore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'granivore' chỉ những động vật mà chế độ ăn chính của chúng bao gồm các loại hạt và ngũ cốc. Điều này khác với 'herbivore' (động vật ăn cỏ) có chế độ ăn rộng hơn bao gồm nhiều loại thực vật khác nhau, và 'frugivore' (động vật ăn quả) chuyên ăn trái cây. 'Granivore' nhấn mạnh vào việc tiêu thụ hạt, điều này có ảnh hưởng lớn đến sự phân tán hạt giống và sự phát triển của thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Ví dụ: 'granivore of seeds' (động vật ăn hạt của các loại cây) hoặc 'considered as a granivore' (được coi là một loài động vật ăn hạt). Giới từ 'of' thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Giới từ 'as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Granivore'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying how granivores have been affecting the local ecosystem.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu cách các loài ăn hạt ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương.
Phủ định
The farmer hasn't been considering how granivorous birds have been eating his crops.
Người nông dân đã không xem xét việc các loài chim ăn hạt đã ăn mùa màng của ông ta như thế nào.
Nghi vấn
Have they been observing which granivore species have been most successful in adapting to the changing climate?
Họ đã và đang quan sát loài ăn hạt nào thích nghi thành công nhất với biến đổi khí hậu chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The birds' granivorous diet keeps the seed population in check.
Chế độ ăn uống ăn hạt của những con chim giúp kiểm soát số lượng hạt.
Phủ định
That granivore's nest isn't safe from predators.
Tổ của loài ăn hạt đó không an toàn khỏi những kẻ săn mồi.
Nghi vấn
Is it the squirrels' granivorous habits that are causing the seed shortage?
Có phải thói quen ăn hạt của những con sóc đang gây ra tình trạng thiếu hạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)