(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frugivore
C1

frugivore

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật ăn quả loài ăn quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frugivore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật ăn quả, loài động vật có chế độ ăn chủ yếu là trái cây.

Definition (English Meaning)

An animal that feeds primarily on fruit.

Ví dụ Thực tế với 'Frugivore'

  • "Many rainforest animals are frugivores, playing a key role in seed dispersal."

    "Nhiều loài động vật rừng mưa là loài ăn quả, đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán hạt giống."

  • "The toucan is a well-known frugivore with a large beak adapted for eating fruit."

    "Chim Toucan là một loài ăn quả nổi tiếng với chiếc mỏ lớn thích nghi để ăn trái cây."

  • "Frugivores contribute significantly to the regeneration of forests."

    "Động vật ăn quả đóng góp đáng kể vào sự tái sinh của rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frugivore'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

carnivore(động vật ăn thịt)
herbivore(động vật ăn cỏ)
omnivore(động vật ăn tạp)

Từ liên quan (Related Words)

granivore(động vật ăn hạt) folivore(động vật ăn lá)
insectivore(động vật ăn côn trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Frugivore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một nhóm động vật có vai trò quan trọng trong việc phát tán hạt giống. Frugivores có thể là chim, dơi, linh trưởng và nhiều loài động vật khác. Chế độ ăn của chúng thường bao gồm cả các loại hạt, hoa và đôi khi cả côn trùng, nhưng trái cây vẫn là nguồn thức ăn chính. So với herbivores (động vật ăn cỏ), frugivores có chế độ ăn hẹp hơn, tập trung chủ yếu vào trái cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Khi nói về việc một động vật là frugivore của loài cây nào, ta dùng 'frugivore of'. Ví dụ: 'bats are important frugivores of many tropical trees'. Khi nói về chế độ ăn, ta dùng 'frugivore on'. Ví dụ: 'The monkey is a frugivore on bananas'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frugivore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)