(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ follicle
C1

follicle

noun

Nghĩa tiếng Việt

nang nang lông nang trứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Follicle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoang, túi hoặc tuyến nhỏ có chức năng tiết.

Definition (English Meaning)

A small secretory cavity, sac, or gland.

Ví dụ Thực tế với 'Follicle'

  • "The hair grows from a follicle in the skin."

    "Sợi tóc mọc ra từ một nang lông trên da."

  • "Hormones stimulate the growth of the follicles in the ovary."

    "Hormone kích thích sự phát triển của các nang trong buồng trứng."

  • "Inflammation of the hair follicles can cause folliculitis."

    "Viêm nang lông có thể gây ra viêm nang lông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Follicle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: follicle
  • Adjective: follicular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sac(túi)
gland(tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Follicle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Follicle thường được dùng để chỉ các cấu trúc nhỏ dạng túi trong cơ thể có chức năng bài tiết hoặc chứa một cấu trúc khác. Trong sinh học, nó thường đề cập đến các nang trứng hoặc nang lông. Cần phân biệt follicle với cyst (u nang) vì cyst thường lớn hơn và chứa đầy chất lỏng, trong khi follicle có thể chứa các tế bào hoặc cấu trúc đặc khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí: 'The egg is in the follicle'. Sử dụng 'of' để chỉ thành phần: 'The development of the follicle'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Follicle'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After puberty, each hair follicle, a tiny skin structure, produces a new hair.
Sau tuổi dậy thì, mỗi nang tóc, một cấu trúc da nhỏ, sản xuất ra một sợi tóc mới.
Phủ định
The doctor, noticing the follicular rash, didn't hesitate to prescribe a stronger medication.
Bác sĩ, nhận thấy phát ban dạng nang, đã không ngần ngại kê một loại thuốc mạnh hơn.
Nghi vấn
Considering its importance, does each follicle, the base of hair growth, have a dedicated blood supply?
Xem xét tầm quan trọng của nó, liệu mỗi nang tóc, gốc của sự phát triển tóc, có một nguồn cung cấp máu chuyên dụng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the follicular cells are stimulated, they produce hormones.
Nếu các tế bào nang được kích thích, chúng sẽ sản xuất hormone.
Phủ định
If you don't wash your hair regularly, follicles don't get enough oxygen.
Nếu bạn không gội đầu thường xuyên, các nang tóc không nhận đủ oxy.
Nghi vấn
If the follicle is damaged, does hair grow back?
Nếu nang tóc bị tổn thương, tóc có mọc lại không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will examine the follicles under the microscope.
Bác sĩ sẽ kiểm tra các nang lông dưới kính hiển vi.
Phủ định
The follicular damage is not going to heal on its own; you'll need treatment.
Tổn thương nang lông sẽ không tự lành; bạn sẽ cần điều trị.
Nghi vấn
Will the biopsy show any abnormalities in the follicle?
Liệu sinh thiết có cho thấy bất kỳ sự bất thường nào trong nang lông không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dermatologist had been studying follicular development for years before making her breakthrough discovery.
Bác sĩ da liễu đã nghiên cứu sự phát triển nang lông trong nhiều năm trước khi đưa ra khám phá đột phá của mình.
Phủ định
The patient hadn't been noticing the follicular changes until the condition became severe.
Bệnh nhân đã không nhận thấy những thay đổi nang lông cho đến khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.
Nghi vấn
Had the researchers been monitoring the follicles' response to the new medication?
Các nhà nghiên cứu đã theo dõi phản ứng của nang lông đối với loại thuốc mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)