(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sebum
C1

sebum

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất nhờn bã nhờn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sebum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất nhờn do tuyến bã nhờn tiết ra.

Definition (English Meaning)

An oily secretion of the sebaceous glands.

Ví dụ Thực tế với 'Sebum'

  • "Excessive sebum production can contribute to acne."

    "Sản xuất quá nhiều chất nhờn có thể góp phần gây ra mụn trứng cá."

  • "The face is often the most affected area by sebum production."

    "Khuôn mặt thường là khu vực bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự sản xuất chất nhờn."

  • "A buildup of sebum can clog pores."

    "Sự tích tụ chất nhờn có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sebum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sebum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oil(dầu)
grease(chất nhờn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sebaceous gland(tuyến bã nhờn)
skin(da)
acne(mụn trứng cá)
pore(lỗ chân lông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Da liễu

Ghi chú Cách dùng 'Sebum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sebum là một chất dầu tự nhiên được tiết ra bởi các tuyến bã nhờn trong da. Nó giúp giữ ẩm cho da và tóc, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các yếu tố môi trường. Sự sản xuất quá nhiều sebum có thể dẫn đến các vấn đề về da như mụn trứng cá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi sau để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần: 'sebum of the skin'. Ví dụ: 'The sebum of the skin protects it from drying out.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sebum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)