(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ followership
C1

followership

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần đồng đội khả năng tuân thủ sự ủng hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Followership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc trạng thái của việc là một người theo dõi; năng lực hoặc sự sẵn lòng đi theo một nhà lãnh đạo.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being a follower; the capacity or willingness to follow a leader.

Ví dụ Thực tế với 'Followership'

  • "Effective leadership requires strong followership."

    "Lãnh đạo hiệu quả đòi hỏi sự theo dõi mạnh mẽ."

  • "Good followership is just as important as good leadership."

    "Sự theo dõi tốt cũng quan trọng như khả năng lãnh đạo tốt."

  • "The success of the project depended on the team's followership."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự theo dõi của nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Followership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: followership
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leadership(khả năng lãnh đạo)

Từ liên quan (Related Words)

teamwork(làm việc nhóm)
influence(sự ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Lãnh đạo

Ghi chú Cách dùng 'Followership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'followership' nhấn mạnh vai trò chủ động và quan trọng của người theo dõi trong một tổ chức hoặc hệ thống lãnh đạo. Nó không chỉ đơn thuần là sự tuân phục thụ động, mà còn bao gồm sự hỗ trợ, đóng góp và phản hồi mang tính xây dựng. 'Followership' đối lập với 'leadership' (khả năng lãnh đạo), nhưng hai yếu tố này bổ sung cho nhau để tạo nên một hệ thống vận hành hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Khi sử dụng 'in' hoặc 'within' với 'followership', nó thường chỉ vị trí hoặc bối cảnh nơi sự theo dõi được thể hiện. Ví dụ: 'His followership in the team was exemplary' (Sự theo dõi của anh ấy trong đội nhóm là rất gương mẫu). 'Followership within the organization is highly valued' (Sự theo dõi trong tổ chức được đánh giá cao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Followership'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the project succeeded depended heavily on the team's strong followership.
Việc dự án thành công phụ thuộc rất nhiều vào tinh thần đồng đội và sự ủng hộ mạnh mẽ của các thành viên.
Phủ định
Whether the leader maintained followership was not clear after the scandal.
Việc liệu người lãnh đạo có duy trì được sự ủng hộ hay không vẫn chưa rõ ràng sau vụ bê bối.
Nghi vấn
Whether good followership exists in that team depends on if they trust each other.
Việc liệu có sự tuân thủ tốt trong nhóm đó hay không phụ thuộc vào việc họ có tin tưởng lẫn nhau hay không.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He values followership as a key element of successful teamwork.
Anh ấy coi trọng tinh thần đồng đội như một yếu tố quan trọng của làm việc nhóm thành công.
Phủ định
Never have I witnessed such unwavering followership as during that crisis.
Chưa bao giờ tôi chứng kiến sự tuân thủ vững chắc như vậy như trong cuộc khủng hoảng đó.
Nghi vấn
Should followership be encouraged at all levels of the organization, what benefits would be gained?
Nếu tinh thần đồng đội được khuyến khích ở tất cả các cấp của tổ chức, những lợi ích nào sẽ đạt được?
(Vị trí vocab_tab4_inline)