subordination
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đặt ở vị trí hoặc thứ hạng thấp hơn; trạng thái có thứ hạng hoặc tầm quan trọng thấp hơn.
Definition (English Meaning)
The act of placing in a lower rank or position; the state of being of lower rank or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Subordination'
-
"The subordination of individual desires to the needs of the community is a key principle."
"Sự phục tùng những mong muốn cá nhân cho nhu cầu của cộng đồng là một nguyên tắc then chốt."
-
"The company's structure involved the subordination of regional offices to the central headquarters."
"Cấu trúc của công ty bao gồm sự phụ thuộc của các văn phòng khu vực vào trụ sở chính."
-
"In this sentence, the 'because' clause functions in subordination to the main clause."
"Trong câu này, mệnh đề 'because' hoạt động như một mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subordination
- Adjective: subordinate
- Adverb: subordinately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subordination thường được dùng để chỉ sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, hoặc sự xếp đặt thứ bậc. Trong ngôn ngữ học, nó liên quan đến việc một mệnh đề phụ thuộc vào một mệnh đề chính. Trong xã hội, nó có thể đề cập đến sự phân cấp quyền lực. Phân biệt với 'inferiority' (sự thấp kém) - 'subordination' nhấn mạnh đến trật tự và quyền lực, trong khi 'inferiority' nhấn mạnh đến phẩm chất hoặc năng lực kém hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subordination to' ám chỉ sự phục tùng, tuân theo hoặc sự chịu sự kiểm soát của một cái gì đó hoặc ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordination'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company accepted the contract reflects their subordination to the client's demands.
|
Việc công ty chấp nhận hợp đồng phản ánh sự phục tùng của họ đối với yêu cầu của khách hàng. |
| Phủ định |
Whether the employee will accept subordinate roles is not certain.
|
Việc liệu nhân viên có chấp nhận các vai trò thứ yếu hay không là không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the team acted subordinately to the manager was never truly understood.
|
Tại sao đội nhóm lại hành động một cách phục tùng đối với người quản lý vẫn chưa bao giờ thực sự được hiểu. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee's insubordination was noticed by the manager.
|
Sự bất tuân lệnh của nhân viên đã bị quản lý chú ý. |
| Phủ định |
Subordinate roles are not always understood by everyone.
|
Các vai trò thứ yếu không phải lúc nào cũng được mọi người hiểu rõ. |
| Nghi vấn |
Is complete subordination to the company expected of all employees?
|
Có phải tất cả nhân viên đều được mong đợi phải hoàn toàn phục tùng công ty? |