footstool
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Footstool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc ghế đẩu thấp hoặc vật kê chân.
Definition (English Meaning)
A low stool or support for the feet.
Ví dụ Thực tế với 'Footstool'
-
"She rested her feet on the footstool."
"Cô ấy đặt chân lên chiếc ghế kê chân."
-
"The queen sat on her throne with her feet resting on a velvet footstool."
"Nữ hoàng ngồi trên ngai vàng với đôi chân đặt trên chiếc ghế kê chân bọc nhung."
-
"He pulled the footstool closer to the fireplace."
"Anh ấy kéo chiếc ghế kê chân lại gần lò sưởi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Footstool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: footstool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Footstool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Footstool thường được sử dụng để tạo sự thoải mái khi ngồi, cho phép người dùng nâng cao chân và giảm áp lực lên lưng và chân. Nó có thể là một phần riêng biệt của đồ nội thất hoặc đi kèm với ghế bành, ghế sofa. Về mặt sắc thái, footstool mang ý nghĩa về sự tiện nghi, thư giãn và sự hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' dùng để chỉ vị trí đặt chân lên footstool. 'Under' dùng để chỉ vị trí một cái gì đó nằm bên dưới footstool.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Footstool'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.