(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ footstool
B1

footstool

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghế kê chân đôn kê chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Footstool'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiếc ghế đẩu thấp hoặc vật kê chân.

Definition (English Meaning)

A low stool or support for the feet.

Ví dụ Thực tế với 'Footstool'

  • "She rested her feet on the footstool."

    "Cô ấy đặt chân lên chiếc ghế kê chân."

  • "The queen sat on her throne with her feet resting on a velvet footstool."

    "Nữ hoàng ngồi trên ngai vàng với đôi chân đặt trên chiếc ghế kê chân bọc nhung."

  • "He pulled the footstool closer to the fireplace."

    "Anh ấy kéo chiếc ghế kê chân lại gần lò sưởi hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Footstool'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: footstool
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chair(ghế)
sofa(ghế sofa)
furniture(đồ nội thất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Footstool'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Footstool thường được sử dụng để tạo sự thoải mái khi ngồi, cho phép người dùng nâng cao chân và giảm áp lực lên lưng và chân. Nó có thể là một phần riêng biệt của đồ nội thất hoặc đi kèm với ghế bành, ghế sofa. Về mặt sắc thái, footstool mang ý nghĩa về sự tiện nghi, thư giãn và sự hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

'On' dùng để chỉ vị trí đặt chân lên footstool. 'Under' dùng để chỉ vị trí một cái gì đó nằm bên dưới footstool.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Footstool'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)