(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hassock
B2

hassock

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đệm ghế đẩu thấp ghế gác chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hassock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đệm dùng để ngồi hoặc quỳ gối.

Definition (English Meaning)

A cushion used as a seat or for kneeling.

Ví dụ Thực tế với 'Hassock'

  • "She sat on a hassock near the fireplace."

    "Cô ấy ngồi trên một chiếc đệm gần lò sưởi."

  • "The old woman knelt on a hassock to pray."

    "Bà lão quỳ trên chiếc đệm để cầu nguyện."

  • "The hassock was covered in velvet."

    "Chiếc đệm được bọc nhung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hassock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hassock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

footstool(ghế đẩu để chân)
pouf(ghế bành thấp, không tựa)
ottoman(ghế bành thấp, có thể có ngăn chứa đồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cushion(đệm)
stool(ghế đẩu)
furniture(đồ nội thất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Hassock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hassock' thường dùng để chỉ một loại đệm thấp, có thể dùng để ngồi bệt xuống sàn, hoặc để gác chân lên khi ngồi ghế. Nó cũng có thể được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, nơi mọi người quỳ gối. Nó khác với 'ottoman' ở chỗ 'ottoman' thường lớn hơn và có thể có ngăn chứa đồ, còn 'hassock' thì đơn giản hơn về cấu trúc và chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hassock'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house, which has a colorful hassock near the fireplace, is on sale.
Ngôi nhà cổ, nơi có một chiếc đệm nhiều màu sắc gần lò sưởi, đang được bán.
Phủ định
The living room, which doesn't have a hassock, feels incomplete.
Phòng khách, nơi không có ghế đẩu, cảm thấy chưa hoàn thiện.
Nghi vấn
Is that the room where the hassock, which my grandmother knitted, is usually placed?
Đó có phải là căn phòng nơi chiếc đệm, do bà tôi đan, thường được đặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)