hassock
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hassock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đệm dùng để ngồi hoặc quỳ gối.
Definition (English Meaning)
A cushion used as a seat or for kneeling.
Ví dụ Thực tế với 'Hassock'
-
"She sat on a hassock near the fireplace."
"Cô ấy ngồi trên một chiếc đệm gần lò sưởi."
-
"The old woman knelt on a hassock to pray."
"Bà lão quỳ trên chiếc đệm để cầu nguyện."
-
"The hassock was covered in velvet."
"Chiếc đệm được bọc nhung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hassock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hassock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hassock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hassock' thường dùng để chỉ một loại đệm thấp, có thể dùng để ngồi bệt xuống sàn, hoặc để gác chân lên khi ngồi ghế. Nó cũng có thể được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, nơi mọi người quỳ gối. Nó khác với 'ottoman' ở chỗ 'ottoman' thường lớn hơn và có thể có ngăn chứa đồ, còn 'hassock' thì đơn giản hơn về cấu trúc và chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hassock'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house, which has a colorful hassock near the fireplace, is on sale.
|
Ngôi nhà cổ, nơi có một chiếc đệm nhiều màu sắc gần lò sưởi, đang được bán. |
| Phủ định |
The living room, which doesn't have a hassock, feels incomplete.
|
Phòng khách, nơi không có ghế đẩu, cảm thấy chưa hoàn thiện. |
| Nghi vấn |
Is that the room where the hassock, which my grandmother knitted, is usually placed?
|
Đó có phải là căn phòng nơi chiếc đệm, do bà tôi đan, thường được đặt không? |