(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ottoman
B1

ottoman

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghế bành thấp ghế đôn (nếu mang nghĩa là ghế) thuộc về Ottoman (nếu mang nghĩa tính từ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ottoman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ghế bọc nệm thấp, thường không có lưng tựa hoặc tay vịn.

Definition (English Meaning)

A low upholstered seat, usually without a back or arms.

Ví dụ Thực tế với 'Ottoman'

  • "She rested her feet on the ottoman while reading."

    "Cô ấy gác chân lên ghế ottoman trong khi đọc sách."

  • "The living room featured a large, comfortable ottoman."

    "Phòng khách có một chiếc ghế ottoman lớn, thoải mái."

  • "Ottoman architecture is known for its intricate designs."

    "Kiến trúc Ottoman nổi tiếng với những thiết kế phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ottoman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ottoman
  • Adjective: ottoman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Ottoman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ghế ottoman thường được sử dụng như một chỗ để chân, một ghế ngồi phụ hoặc một bàn trà nhỏ. So với 'stool' (ghế đẩu), ottoman thường có kích thước lớn hơn và bọc nệm êm ái hơn. Khác với 'chair' (ghế), ottoman thường không có lưng tựa hoặc tay vịn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

'on': đề cập đến vị trí đặt đồ vật trên ghế ottoman (ví dụ: 'The book is on the ottoman'). 'under': đề cập đến vị trí bên dưới ghế ottoman (ví dụ: 'The remote control fell under the ottoman').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ottoman'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)