(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fop
C1

fop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ trưởng giả kẻ ăn chơi người phù phiếm công tử bột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông quá phù phiếm, quá chú trọng đến vẻ bề ngoài và quần áo.

Definition (English Meaning)

A man who is excessively vain and concerned about his appearance and clothes.

Ví dụ Thực tế với 'Fop'

  • "He was regarded as a fop because of his elaborate outfits and affected mannerisms."

    "Anh ta bị coi là một kẻ trưởng giả vì trang phục cầu kỳ và những cử chỉ màu mè của mình."

  • "The novel satirizes the fops of the Georgian era."

    "Cuốn tiểu thuyết châm biếm những kẻ trưởng giả thời Georgia."

  • "He despised the fops who frequented the coffee houses."

    "Anh ta khinh bỉ những kẻ trưởng giả thường xuyên lui tới các quán cà phê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dandy(công tử bột, người trau chuốt vẻ ngoài)
coxcomb(kẻ khoe khoang, kẻ tự phụ)
beau(người đàn ông bảnh bao)

Trái nghĩa (Antonyms)

slob(người luộm thuộm, cẩu thả)

Từ liên quan (Related Words)

fashion(thời trang)
vanity(sự phù phiếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Fop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fop' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ trích một người đàn ông có vẻ ngoài hào nhoáng, điệu bộ thái quá và thiếu chiều sâu về trí tuệ hoặc nhân cách. Nó khác với 'dandy' ở chỗ 'dandy' có thể chấp nhận sự trau chuốt vẻ ngoài như một hình thức nghệ thuật hoặc thể hiện cá tính, còn 'fop' nhấn mạnh sự nông cạn và hời hợt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fop'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The young man was a fop, always concerned with his appearance.
Chàng trai trẻ là một kẻ đỏm dáng, luôn quan tâm đến vẻ bề ngoài của mình.
Phủ định
Never had such a fop graced our humble establishment with his presence!
Chưa bao giờ một kẻ đỏm dáng như vậy ghé thăm cơ sở скромный của chúng tôi bằng sự hiện diện của mình!
Nghi vấn
Should a fop like him be taken seriously in matters of state?
Liệu một kẻ đỏm dáng như anh ta có nên được coi trọng trong các vấn đề quốc gia?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he was such a fop, always concerned with his appearance.
Cô ấy nói rằng anh ta là một kẻ điệu đàng, luôn quan tâm đến vẻ ngoài của mình.
Phủ định
He told me that he was not a fop and that his stylish clothes were simply a reflection of good taste.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một kẻ điệu đàng và quần áo thời trang của anh ấy chỉ đơn giản là phản ánh gu thẩm mỹ tốt.
Nghi vấn
I asked her if she thought he was a fop because of his elaborate outfits.
Tôi hỏi cô ấy liệu cô ấy có nghĩ anh ta là một kẻ điệu đàng vì những bộ trang phục cầu kỳ của anh ta không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a fop.
Anh ta là một kẻ ăn diện lòe loẹt.
Phủ định
Is he not a fop?
Có phải anh ta không phải là một kẻ ăn diện lòe loẹt?
Nghi vấn
Is he a fop?
Anh ta có phải là một kẻ ăn diện lòe loẹt không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be acting like a fop at the party tomorrow, showing off his new clothes.
Anh ta sẽ cư xử như một kẻ ăn diện tại bữa tiệc ngày mai, khoe khoang quần áo mới của mình.
Phủ định
She won't be acting like a fop at the conference; she prefers a more professional demeanor.
Cô ấy sẽ không cư xử như một kẻ ăn diện tại hội nghị; cô ấy thích một phong thái chuyên nghiệp hơn.
Nghi vấn
Will he be playing the fop again at the gala, or will he dress more conservatively?
Anh ấy sẽ lại đóng vai một kẻ ăn diện tại buổi dạ tiệc, hay anh ấy sẽ ăn mặc kín đáo hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)