coxcomb
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coxcomb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông kiêu ngạo, ngốc nghếch, ăn diện lòe loẹt; một kẻ ăn chơi.
Definition (English Meaning)
A conceited, foolish dandy; a fop.
Ví dụ Thực tế với 'Coxcomb'
-
"He was a coxcomb, always preening himself in the mirror."
"Hắn ta là một kẻ kiêu ngạo, lúc nào cũng chải chuốt trước gương."
-
"In the play, the character of Malvolio is portrayed as a coxcomb."
"Trong vở kịch, nhân vật Malvolio được khắc họa như một kẻ kiêu ngạo."
-
"His elaborate attire and affected manner made him look like a coxcomb."
"Trang phục cầu kỳ và cách cư xử màu mè của anh ta khiến anh ta trông như một kẻ kiêu ngạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coxcomb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coxcomb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coxcomb' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đàn ông quá chú trọng đến vẻ bề ngoài, khoe khoang và thiếu sự thông minh, tinh tế. Nó thường được sử dụng để chế giễu hoặc phê phán những người đàn ông có tính cách như vậy. Khác với 'dandy' đơn thuần chỉ người ăn mặc bảnh bao, 'coxcomb' nhấn mạnh sự phù phiếm và ngốc nghếch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coxcomb'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.