(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coxcomb
C1

coxcomb

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ kiêu ngạo kẻ ăn diện lòe loẹt thằng hề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coxcomb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông kiêu ngạo, ngốc nghếch, ăn diện lòe loẹt; một kẻ ăn chơi.

Definition (English Meaning)

A conceited, foolish dandy; a fop.

Ví dụ Thực tế với 'Coxcomb'

  • "He was a coxcomb, always preening himself in the mirror."

    "Hắn ta là một kẻ kiêu ngạo, lúc nào cũng chải chuốt trước gương."

  • "In the play, the character of Malvolio is portrayed as a coxcomb."

    "Trong vở kịch, nhân vật Malvolio được khắc họa như một kẻ kiêu ngạo."

  • "His elaborate attire and affected manner made him look like a coxcomb."

    "Trang phục cầu kỳ và cách cư xử màu mè của anh ta khiến anh ta trông như một kẻ kiêu ngạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coxcomb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Coxcomb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coxcomb' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đàn ông quá chú trọng đến vẻ bề ngoài, khoe khoang và thiếu sự thông minh, tinh tế. Nó thường được sử dụng để chế giễu hoặc phê phán những người đàn ông có tính cách như vậy. Khác với 'dandy' đơn thuần chỉ người ăn mặc bảnh bao, 'coxcomb' nhấn mạnh sự phù phiếm và ngốc nghếch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coxcomb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)