forbear
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiềm chế, nhịn, nín, tránh làm hoặc nói điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To refrain from doing or saying something.
Ví dụ Thực tế với 'Forbear'
-
"He forbore from mentioning her past mistakes."
"Anh ấy đã kiềm chế không nhắc đến những lỗi lầm trong quá khứ của cô ấy."
-
"Please forbear with me while I gather my thoughts."
"Xin hãy kiên nhẫn với tôi trong khi tôi sắp xếp lại suy nghĩ của mình."
-
"I wanted to argue, but I forbore."
"Tôi muốn tranh cãi, nhưng tôi đã nhịn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forbear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forbear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forbear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forbear thường mang ý nghĩa chủ động kiềm chế bản thân, thường là vì lợi ích của người khác hoặc để tránh gây ra vấn đề. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và kiên nhẫn. So sánh với 'refrain', 'abstain' và 'desist'. 'Refrain' mang nghĩa chung chung hơn về việc kiềm chế. 'Abstain' thường liên quan đến việc kiêng khem một thứ gì đó mình thích. 'Desist' có nghĩa là ngừng làm một việc gì đó, thường là một việc đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Forbear + from + V-ing: Kiềm chế không làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.