(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forbear
C1

forbear

Verb

Nghĩa tiếng Việt

kiềm chế nhịn nín chịu đựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiềm chế, nhịn, nín, tránh làm hoặc nói điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To refrain from doing or saying something.

Ví dụ Thực tế với 'Forbear'

  • "He forbore from mentioning her past mistakes."

    "Anh ấy đã kiềm chế không nhắc đến những lỗi lầm trong quá khứ của cô ấy."

  • "Please forbear with me while I gather my thoughts."

    "Xin hãy kiên nhẫn với tôi trong khi tôi sắp xếp lại suy nghĩ của mình."

  • "I wanted to argue, but I forbore."

    "Tôi muốn tranh cãi, nhưng tôi đã nhịn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forbear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: forbear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

indulge(nuông chiều, chiều theo)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Forbear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Forbear thường mang ý nghĩa chủ động kiềm chế bản thân, thường là vì lợi ích của người khác hoặc để tránh gây ra vấn đề. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và kiên nhẫn. So sánh với 'refrain', 'abstain' và 'desist'. 'Refrain' mang nghĩa chung chung hơn về việc kiềm chế. 'Abstain' thường liên quan đến việc kiêng khem một thứ gì đó mình thích. 'Desist' có nghĩa là ngừng làm một việc gì đó, thường là một việc đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Forbear + from + V-ing: Kiềm chế không làm gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)