desist
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ngừng làm gì đó, đặc biệt là điều mà ai đó không muốn bạn làm
Definition (English Meaning)
to stop doing something, especially something that someone does not want you to do
Ví dụ Thực tế với 'Desist'
-
"The company was ordered to desist from selling the product."
"Công ty đã bị ra lệnh ngừng bán sản phẩm."
-
"The police ordered the protesters to desist."
"Cảnh sát yêu cầu những người biểu tình dừng lại."
-
"You must desist from such behavior."
"Bạn phải ngừng hành vi như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'desist' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, pháp lý hoặc hành chính. Nó mang ý nghĩa chính thức hơn so với các từ đồng nghĩa như 'stop' hay 'cease'. 'Desist' thường ám chỉ một hành động bị yêu cầu hoặc bị ra lệnh dừng lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Luôn luôn hoặc gần như luôn đi với giới từ 'from'. 'Desist from' có nghĩa là 'ngừng làm gì đó'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desist'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered desisting from the project due to financial constraints.
|
Công ty đã cân nhắc việc từ bỏ dự án do những hạn chế về tài chính. |
| Phủ định |
He didn't consider desisting despite facing numerous challenges.
|
Anh ấy đã không cân nhắc việc từ bỏ mặc dù đối mặt với nhiều thách thức. |
| Nghi vấn |
Are you considering desisting from your current course of action?
|
Bạn có đang cân nhắc việc từ bỏ hành động hiện tại của mình không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge issued a clear directive: Desist all further construction on the disputed land.
|
Thẩm phán đưa ra chỉ thị rõ ràng: Dừng mọi hoạt động xây dựng tiếp theo trên vùng đất tranh chấp. |
| Phủ định |
Despite repeated warnings, the company did not desist: they continued their illegal dumping practices.
|
Mặc dù đã bị cảnh báo nhiều lần, công ty vẫn không dừng lại: họ tiếp tục các hành vi đổ chất thải bất hợp pháp của mình. |
| Nghi vấn |
Did the protesters finally desist: or did they continue to block the entrance to the building?
|
Những người biểu tình cuối cùng đã dừng lại chưa: hay họ vẫn tiếp tục chặn lối vào tòa nhà? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had desisted from its unethical practices, it would be enjoying a better reputation now.
|
Nếu công ty đã ngừng các hoạt động phi đạo đức của mình, thì bây giờ nó đã có danh tiếng tốt hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't desisted from pursuing her, she probably wouldn't be dating someone else today.
|
Nếu anh ấy không từ bỏ việc theo đuổi cô ấy, thì có lẽ cô ấy đã không hẹn hò với người khác vào hôm nay. |
| Nghi vấn |
If the protesters had desisted, would the government be more willing to negotiate now?
|
Nếu những người biểu tình đã dừng lại, liệu chính phủ có sẵn sàng đàm phán hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Desist from arguing!
|
Hãy ngừng tranh cãi! |
| Phủ định |
Do not desist from your efforts.
|
Đừng từ bỏ những nỗ lực của bạn. |
| Nghi vấn |
Do desist!
|
Nhất định phải dừng lại! |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will desist from his disruptive behavior if warned.
|
Anh ta sẽ ngừng hành vi phá rối nếu bị cảnh báo. |
| Phủ định |
They did not desist despite repeated warnings.
|
Họ đã không dừng lại mặc dù đã bị cảnh báo nhiều lần. |
| Nghi vấn |
Will she desist from posting those photos online?
|
Cô ấy có ngừng đăng những bức ảnh đó lên mạng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters will be desisting from their demonstration after the agreement is signed.
|
Những người biểu tình sẽ ngừng cuộc biểu tình sau khi thỏa thuận được ký kết. |
| Phủ định |
The company won't be desisting from its marketing campaign despite the criticism.
|
Công ty sẽ không ngừng chiến dịch tiếp thị của mình mặc dù có những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Will they be desisting from their illegal activities anytime soon?
|
Liệu họ có ngừng các hoạt động bất hợp pháp của mình sớm không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters had been desisting from blocking the entrance after the police warning.
|
Những người biểu tình đã ngừng chặn lối vào sau cảnh báo của cảnh sát. |
| Phủ định |
He hadn't been desisting from his disruptive behavior, despite repeated requests.
|
Anh ta đã không ngừng hành vi gây rối của mình, mặc dù đã có những yêu cầu lặp đi lặp lại. |
| Nghi vấn |
Had she been desisting from contacting him before you intervened?
|
Cô ấy đã ngừng liên lạc với anh ấy trước khi bạn can thiệp phải không? |