(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forbearing
C1

forbearing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khoan dung nhẫn nại độ lượng vị tha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhẫn nại và kiềm chế; khoan dung hoặc tha thứ.

Definition (English Meaning)

Patient and restrained; tolerant or forgiving.

Ví dụ Thực tế với 'Forbearing'

  • "She was extremely forbearing with the children, even when they were being difficult."

    "Cô ấy vô cùng nhẫn nại với bọn trẻ, ngay cả khi chúng rất khó bảo."

  • "He is a forbearing man, willing to forgive and forget."

    "Ông ấy là một người đàn ông độ lượng, sẵn sàng tha thứ và quên đi."

  • "The teacher was forbearing with the student's slow progress."

    "Giáo viên đã kiên nhẫn với sự tiến bộ chậm chạp của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forbearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: forbearing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

patient(kiên nhẫn)
tolerant(khoan dung)
lenient(nhân từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

intolerant(thiếu khoan dung)
impatient(thiếu kiên nhẫn)
strict(nghiêm khắc)

Từ liên quan (Related Words)

compassionate(từ bi)
understanding(thấu hiểu)
empathetic(đồng cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân văn Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Forbearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forbearing' mang ý nghĩa chủ động kiềm chế bản thân, không phản ứng tiêu cực trước những hành động hoặc lời nói gây khó chịu. Nó nhấn mạnh sự kiên nhẫn và khả năng bỏ qua những lỗi lầm nhỏ. Khác với 'tolerant' (chấp nhận), 'forbearing' có thêm yếu tố chủ động nén chịu và không phàn nàn. So với 'patient' (kiên nhẫn), 'forbearing' tập trung vào việc kìm chế phản ứng trước những điều tiêu cực cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'forbearing' mô tả cách một người đối xử với người khác hoặc một tình huống cụ thể, thể hiện sự kiên nhẫn và khoan dung. Ví dụ: 'He was very forbearing with her mistakes.' (Anh ấy rất khoan dung với những lỗi lầm của cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbearing'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her behavior was consistently forbearing: she always remained calm and patient, even when provoked.
Hành vi của cô ấy luôn luôn khoan dung: cô ấy luôn giữ bình tĩnh và kiên nhẫn, ngay cả khi bị khiêu khích.
Phủ định
He was not forbearing: he lost his temper quickly and easily showed his frustration.
Anh ấy không khoan dung: anh ấy dễ dàng mất bình tĩnh và dễ dàng thể hiện sự thất vọng của mình.
Nghi vấn
Is she usually forbearing: does she typically show patience and understanding in difficult situations?
Cô ấy có thường khoan dung không: cô ấy có thường thể hiện sự kiên nhẫn và thấu hiểu trong những tình huống khó khăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)