forbearing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhẫn nại và kiềm chế; khoan dung hoặc tha thứ.
Definition (English Meaning)
Patient and restrained; tolerant or forgiving.
Ví dụ Thực tế với 'Forbearing'
-
"She was extremely forbearing with the children, even when they were being difficult."
"Cô ấy vô cùng nhẫn nại với bọn trẻ, ngay cả khi chúng rất khó bảo."
-
"He is a forbearing man, willing to forgive and forget."
"Ông ấy là một người đàn ông độ lượng, sẵn sàng tha thứ và quên đi."
-
"The teacher was forbearing with the student's slow progress."
"Giáo viên đã kiên nhẫn với sự tiến bộ chậm chạp của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forbearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: forbearing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forbearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forbearing' mang ý nghĩa chủ động kiềm chế bản thân, không phản ứng tiêu cực trước những hành động hoặc lời nói gây khó chịu. Nó nhấn mạnh sự kiên nhẫn và khả năng bỏ qua những lỗi lầm nhỏ. Khác với 'tolerant' (chấp nhận), 'forbearing' có thêm yếu tố chủ động nén chịu và không phàn nàn. So với 'patient' (kiên nhẫn), 'forbearing' tập trung vào việc kìm chế phản ứng trước những điều tiêu cực cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'forbearing' mô tả cách một người đối xử với người khác hoặc một tình huống cụ thể, thể hiện sự kiên nhẫn và khoan dung. Ví dụ: 'He was very forbearing with her mistakes.' (Anh ấy rất khoan dung với những lỗi lầm của cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbearing'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her behavior was consistently forbearing: she always remained calm and patient, even when provoked.
|
Hành vi của cô ấy luôn luôn khoan dung: cô ấy luôn giữ bình tĩnh và kiên nhẫn, ngay cả khi bị khiêu khích. |
| Phủ định |
He was not forbearing: he lost his temper quickly and easily showed his frustration.
|
Anh ấy không khoan dung: anh ấy dễ dàng mất bình tĩnh và dễ dàng thể hiện sự thất vọng của mình. |
| Nghi vấn |
Is she usually forbearing: does she typically show patience and understanding in difficult situations?
|
Cô ấy có thường khoan dung không: cô ấy có thường thể hiện sự kiên nhẫn và thấu hiểu trong những tình huống khó khăn không? |