forcedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forcedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ép buộc; sử dụng vũ lực; không tự nhiên hoặc tự nguyện.
Definition (English Meaning)
In a forced manner; using force; not naturally or willingly.
Ví dụ Thực tế với 'Forcedly'
-
"He laughed forcedly, trying to hide his nervousness."
"Anh ta cười một cách gượng gạo, cố gắng che giấu sự lo lắng."
-
"The confession was obtained forcedly, under duress."
"Lời thú tội đã bị ép buộc, dưới sự cưỡng bức."
-
"She smiled forcedly at her boss, even though she was angry."
"Cô ấy cười gượng gạo với sếp của mình, mặc dù cô ấy đang tức giận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forcedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: forcedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forcedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forcedly' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách miễn cưỡng, có thể do áp lực, đe dọa hoặc một tình huống bắt buộc. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tự nguyện và có thể gây khó chịu hoặc tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forcedly'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The confession was forcedly extracted from the suspect during the interrogation.
|
Lời thú tội đã bị ép buộc lấy từ nghi phạm trong quá trình thẩm vấn. |
| Phủ định |
The door wasn't forcedly opened, suggesting the intruder had a key.
|
Cánh cửa không bị mở một cách cưỡng ép, cho thấy kẻ đột nhập có chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Was the information forcedly obtained from the witness?
|
Thông tin có bị ép buộc lấy từ nhân chứng không? |