(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forcedly
C1

forcedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách gượng gạo một cách miễn cưỡng bằng vũ lực bị ép buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forcedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ép buộc; sử dụng vũ lực; không tự nhiên hoặc tự nguyện.

Definition (English Meaning)

In a forced manner; using force; not naturally or willingly.

Ví dụ Thực tế với 'Forcedly'

  • "He laughed forcedly, trying to hide his nervousness."

    "Anh ta cười một cách gượng gạo, cố gắng che giấu sự lo lắng."

  • "The confession was obtained forcedly, under duress."

    "Lời thú tội đã bị ép buộc, dưới sự cưỡng bức."

  • "She smiled forcedly at her boss, even though she was angry."

    "Cô ấy cười gượng gạo với sếp của mình, mặc dù cô ấy đang tức giận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forcedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: forcedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unwillingly(miễn cưỡng)
reluctantly(bất đắc dĩ)
compulsorily(bắt buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

willingly(tự nguyện)
voluntarily(tự giác)
naturally(tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Forcedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forcedly' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách miễn cưỡng, có thể do áp lực, đe dọa hoặc một tình huống bắt buộc. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tự nguyện và có thể gây khó chịu hoặc tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forcedly'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The confession was forcedly extracted from the suspect during the interrogation.
Lời thú tội đã bị ép buộc lấy từ nghi phạm trong quá trình thẩm vấn.
Phủ định
The door wasn't forcedly opened, suggesting the intruder had a key.
Cánh cửa không bị mở một cách cưỡng ép, cho thấy kẻ đột nhập có chìa khóa.
Nghi vấn
Was the information forcedly obtained from the witness?
Thông tin có bị ép buộc lấy từ nhân chứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)