forces
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức mạnh hoặc năng lượng như một thuộc tính của hành động hoặc chuyển động vật lý.
Definition (English Meaning)
Strength or energy as an attribute of physical action or movement.
Ví dụ Thực tế với 'Forces'
-
"The force of the wind was strong enough to knock down trees."
"Lực của gió đủ mạnh để quật đổ cây."
-
"The police used force to control the crowd."
"Cảnh sát đã dùng vũ lực để kiểm soát đám đông."
-
"Market forces are driving prices up."
"Các lực lượng thị trường đang đẩy giá lên cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forces
- Verb: force
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất, chỉ lực tác động. Thường dùng trong vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"force of gravity": lực hấp dẫn; "force on an object": lực tác động lên một vật thể
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forces'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will have been forcing companies to reduce emissions for five years by the end of this year.
|
Chính phủ sẽ đã và đang buộc các công ty giảm lượng khí thải trong năm năm vào cuối năm nay. |
| Phủ định |
They won't have been forcing their way into the building; they have permission to enter.
|
Họ sẽ không cố gắng xông vào tòa nhà; họ có quyền vào. |
| Nghi vấn |
Will the opposing forces have been battling for control of the city for a month by then?
|
Liệu các lực lượng đối địch sẽ đã và đang chiến đấu để giành quyền kiểm soát thành phố trong một tháng vào thời điểm đó chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been forcing companies to reduce emissions for the past decade.
|
Chính phủ đã và đang buộc các công ty giảm lượng khí thải trong thập kỷ qua. |
| Phủ định |
The resistance movement hasn't been forcing the government to negotiate.
|
Phong trào kháng chiến đã không buộc được chính phủ đàm phán. |
| Nghi vấn |
Have they been using external forces to influence the election?
|
Họ đã và đang sử dụng các thế lực bên ngoài để gây ảnh hưởng đến cuộc bầu cử phải không? |