(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forces
B2

forces

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lực lực lượng vũ lực sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức mạnh hoặc năng lượng như một thuộc tính của hành động hoặc chuyển động vật lý.

Definition (English Meaning)

Strength or energy as an attribute of physical action or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Forces'

  • "The force of the wind was strong enough to knock down trees."

    "Lực của gió đủ mạnh để quật đổ cây."

  • "The police used force to control the crowd."

    "Cảnh sát đã dùng vũ lực để kiểm soát đám đông."

  • "Market forces are driving prices up."

    "Các lực lượng thị trường đang đẩy giá lên cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forces
  • Verb: force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power(sức mạnh)
strength(thể lực)
army(quân đội)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakness(sự yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung có thể dùng trong nhiều lĩnh vực (Quân sự Khoa học Chính trị Xã hội...)

Ghi chú Cách dùng 'Forces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất, chỉ lực tác động. Thường dùng trong vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

"force of gravity": lực hấp dẫn; "force on an object": lực tác động lên một vật thể

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forces'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will have been forcing companies to reduce emissions for five years by the end of this year.
Chính phủ sẽ đã và đang buộc các công ty giảm lượng khí thải trong năm năm vào cuối năm nay.
Phủ định
They won't have been forcing their way into the building; they have permission to enter.
Họ sẽ không cố gắng xông vào tòa nhà; họ có quyền vào.
Nghi vấn
Will the opposing forces have been battling for control of the city for a month by then?
Liệu các lực lượng đối địch sẽ đã và đang chiến đấu để giành quyền kiểm soát thành phố trong một tháng vào thời điểm đó chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been forcing companies to reduce emissions for the past decade.
Chính phủ đã và đang buộc các công ty giảm lượng khí thải trong thập kỷ qua.
Phủ định
The resistance movement hasn't been forcing the government to negotiate.
Phong trào kháng chiến đã không buộc được chính phủ đàm phán.
Nghi vấn
Have they been using external forces to influence the election?
Họ đã và đang sử dụng các thế lực bên ngoài để gây ảnh hưởng đến cuộc bầu cử phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)