physics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về bản chất và các tính chất của vật chất và năng lượng. Đối tượng nghiên cứu của vật lý bao gồm cơ học, nhiệt học, quang học và các bức xạ khác, âm học, điện học, từ học và cấu trúc của nguyên tử.
Definition (English Meaning)
The branch of science concerned with the nature and properties of matter and energy. The subject matter of physics includes mechanics, heat, light and other radiation, sound, electricity, magnetism, and the structure of atoms.
Ví dụ Thực tế với 'Physics'
-
"She is studying physics at university."
"Cô ấy đang học vật lý tại trường đại học."
-
"He has a strong background in theoretical physics."
"Anh ấy có một nền tảng vững chắc về vật lý lý thuyết."
-
"Modern technology relies heavily on principles of physics."
"Công nghệ hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các nguyên tắc vật lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vật lý là một ngành khoa học nền tảng, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về thế giới tự nhiên. Nó khác với các ngành khoa học khác như hóa học (nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và phản ứng của vật chất) và sinh học (nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in physics’ thường được dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể trong vật lý hoặc một chủ đề được nghiên cứu trong vật lý. Ví dụ: 'I have a degree in physics.' ‘of physics’ thường được dùng để chỉ các khía cạnh hoặc nguyên tắc của vật lý. Ví dụ: 'the laws of physics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.