forebears
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forebears'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổ tiên; những người đi trước.
Definition (English Meaning)
Ancestors; predecessors.
Ví dụ Thực tế với 'Forebears'
-
"We owe a debt of gratitude to our forebears for their sacrifices."
"Chúng ta mang ơn tổ tiên vì những hy sinh của họ."
-
"The traditions of our forebears have shaped our culture."
"Truyền thống của tổ tiên đã định hình văn hóa của chúng ta."
-
"Many of our forebears came to this country seeking a better life."
"Nhiều tổ tiên của chúng ta đã đến đất nước này để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forebears'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forebear (số ít), forebears (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forebears'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forebears' thường được dùng để chỉ những người trong gia đình hoặc dòng họ đã sống trước đây. Nó nhấn mạnh mối liên hệ huyết thống và di sản văn hóa, lịch sử được truyền lại. Khác với 'ancestors' là một từ tổng quát hơn, 'forebears' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự kế thừa, nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forebears'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should honor the traditions of our forebears.
|
Chúng ta nên tôn vinh những truyền thống của tổ tiên. |
| Phủ định |
We cannot forget the sacrifices of our forebears.
|
Chúng ta không thể quên những hy sinh của tổ tiên. |
| Nghi vấn |
Could our forebears have imagined the world we live in today?
|
Liệu tổ tiên của chúng ta có thể tưởng tượng ra thế giới mà chúng ta đang sống ngày nay không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My forebears were farmers who cultivated this land for generations.
|
Tổ tiên của tôi là những người nông dân đã canh tác vùng đất này qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
They were not like some whose forebears amassed wealth through exploitative practices.
|
Họ không giống như một số người có tổ tiên tích lũy sự giàu có thông qua các hoạt động bóc lột. |
| Nghi vấn |
Were your forebears among those who signed the historic declaration?
|
Có phải tổ tiên của bạn nằm trong số những người đã ký vào bản tuyên ngôn lịch sử? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If our forebears had known about the environmental impact of their actions, they would have made different choices.
|
Nếu tổ tiên của chúng ta đã biết về tác động môi trường từ hành động của họ, họ đã có thể đưa ra những lựa chọn khác. |
| Phủ định |
If our forebears had not been so focused on immediate survival, they might not have depleted so many natural resources.
|
Nếu tổ tiên của chúng ta không quá tập trung vào việc sinh tồn trước mắt, họ có lẽ đã không làm cạn kiệt quá nhiều tài nguyên thiên nhiên. |
| Nghi vấn |
Would our society have developed differently if our forebears had embraced more sustainable practices?
|
Xã hội của chúng ta có phát triển khác đi không nếu tổ tiên của chúng ta đã áp dụng nhiều phương pháp bền vững hơn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My forebears are farmers.
|
Tổ tiên của tôi là nông dân. |
| Phủ định |
He does not know much about his forebears.
|
Anh ấy không biết nhiều về tổ tiên của mình. |
| Nghi vấn |
Do your forebears come from this region?
|
Tổ tiên của bạn có đến từ vùng này không? |