(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predecessors
C1

predecessors

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tiền nhiệm các thế hệ trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predecessors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tiền nhiệm, người giữ một chức vụ hoặc vị trí trước người khác.

Definition (English Meaning)

A person who held a job or position before someone else.

Ví dụ Thực tế với 'Predecessors'

  • "My predecessor did a great job of increasing sales."

    "Người tiền nhiệm của tôi đã làm rất tốt trong việc tăng doanh số."

  • "The new president vowed to continue the policies of his predecessors."

    "Vị tổng thống mới tuyên bố sẽ tiếp tục các chính sách của những người tiền nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predecessors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

incumbent(người đương nhiệm)
heir(người thừa kế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quản lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Predecessors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predecessor' thường được dùng để chỉ người đã từng nắm giữ một vị trí, chức vụ nào đó trước người hiện tại. Nó mang ý nghĩa kế thừa và liên tục. Khác với 'ancestor' (tổ tiên), thường chỉ người thuộc dòng dõi gia đình. 'Forebear' cũng có nghĩa là tổ tiên, nhưng ít trang trọng hơn 'ancestor'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Predecessor of' được dùng để chỉ người tiền nhiệm của ai đó. Ví dụ: 'He is the predecessor of the current CEO.' ('Anh ta là người tiền nhiệm của CEO hiện tại.') 'Predecessor to' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng, mang ý nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predecessors'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his predecessors achieved remarkable milestones in the company's history.
Ồ, những người tiền nhiệm của anh ấy đã đạt được những cột mốc đáng chú ý trong lịch sử công ty.
Phủ định
Alas, his predecessors didn't implement sustainable environmental policies.
Than ôi, những người tiền nhiệm của ông ấy đã không thực hiện các chính sách môi trường bền vững.
Nghi vấn
Hey, did his predecessors face similar challenges in their time?
Này, những người tiền nhiệm của ông ấy có phải đối mặt với những thách thức tương tự trong thời của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)