foreclosure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreclosure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tịch thu một tài sản thế chấp khi người thế chấp không trả được các khoản thanh toán thế chấp.
Definition (English Meaning)
The action of taking possession of a mortgaged property when the mortgagor fails to keep up their mortgage payments.
Ví dụ Thực tế với 'Foreclosure'
-
"Due to the economic downturn, the number of foreclosures increased dramatically."
"Do suy thoái kinh tế, số lượng các vụ tịch thu nhà đất đã tăng lên đáng kể."
-
"The bank initiated foreclosure proceedings after the borrower missed several payments."
"Ngân hàng đã bắt đầu thủ tục tịch thu sau khi người vay bỏ lỡ một vài khoản thanh toán."
-
"Foreclosure can have a devastating impact on a family's finances and credit rating."
"Tịch thu nhà đất có thể gây ra tác động tàn khốc đến tài chính và điểm tín dụng của một gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreclosure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreclosure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreclosure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Foreclosure thường liên quan đến việc ngân hàng hoặc tổ chức tài chính thu hồi quyền sở hữu nhà hoặc bất động sản do người vay không trả được nợ. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự mất mát tài sản đối với người vay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on: nhấn mạnh vào việc tác động, gánh chịu. Ví dụ: 'The house went into foreclosure on the homeowner.' (Ngôi nhà bị tịch thu do chủ nhà không trả được nợ). * of: nhấn mạnh vào quyền sở hữu bị mất. Ví dụ: 'The foreclosure of the property resulted in significant financial loss.' (Việc tịch thu tài sản dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreclosure'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank proceeded with the foreclosure after he missed several mortgage payments last year.
|
Ngân hàng đã tiến hành tịch thu nhà sau khi anh ấy bỏ lỡ vài khoản thanh toán thế chấp vào năm ngoái. |
| Phủ định |
There wasn't a foreclosure on their house, despite the rumors spreading around town last month.
|
Đã không có vụ tịch thu nào đối với ngôi nhà của họ, mặc dù có những tin đồn lan truyền khắp thị trấn tháng trước. |
| Nghi vấn |
Did the foreclosure affect his credit score significantly after the sale?
|
Việc tịch thu nhà có ảnh hưởng đáng kể đến điểm tín dụng của anh ấy sau khi bán không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Foreclosure is a common occurrence during economic downturns.
|
Việc tịch thu nhà là một hiện tượng phổ biến trong thời kỳ suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
He does not want to face foreclosure on his property.
|
Anh ấy không muốn đối mặt với việc tịch thu tài sản của mình. |
| Nghi vấn |
Does the bank initiate foreclosure proceedings often?
|
Ngân hàng có thường xuyên khởi xướng thủ tục tịch thu nhà không? |