repossession
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repossession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó, đặc biệt là khi người mua không thanh toán được các khoản nợ.
Definition (English Meaning)
The act of retaking possession of something, especially when a buyer fails to keep up their payments.
Ví dụ Thực tế với 'Repossession'
-
"The bank threatened repossession of their home if they didn't catch up on mortgage payments."
"Ngân hàng đe dọa thu hồi nhà của họ nếu họ không thanh toán kịp các khoản thế chấp."
-
"The repossession of the vehicle was a last resort."
"Việc thu hồi xe là biện pháp cuối cùng."
-
"He feared the repossession of his farm equipment."
"Anh ta lo sợ việc thu hồi các thiết bị nông nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repossession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repossession
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repossession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repossession' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, liên quan đến việc người cho vay (ví dụ: ngân hàng) lấy lại tài sản (ví dụ: nhà, xe hơi) vì người vay không trả được nợ. Nó nhấn mạnh quyền hợp pháp của người cho vay trong việc thu hồi tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Repossession of' được sử dụng để chỉ tài sản cụ thể bị thu hồi. Ví dụ: 'repossession of a car' (thu hồi xe hơi), 'repossession of a house' (thu hồi nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repossession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.