eviction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eviction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tước quyền sở hữu đất đai hoặc tài sản của ai đó một cách hợp pháp, đặc biệt là buộc người thuê nhà phải rời khỏi cơ sở thuê.
Definition (English Meaning)
The act or process of legally dispossessing someone of land or property, especially forcing a tenant to leave rented premises.
Ví dụ Thực tế với 'Eviction'
-
"The family faced eviction after failing to pay rent for three months."
"Gia đình đó phải đối mặt với việc bị đuổi khỏi nhà sau khi không trả tiền thuê nhà trong ba tháng."
-
"The eviction process can be lengthy and complicated."
"Quy trình đuổi khỏi nhà có thể kéo dài và phức tạp."
-
"The landlord served the tenant with an eviction notice."
"Chủ nhà đã gửi cho người thuê nhà thông báo đuổi khỏi nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eviction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eviction
- Verb: evict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eviction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eviction' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc liên quan đến bất động sản. Nó nhấn mạnh đến việc đuổi ai đó ra khỏi nhà hoặc đất đai một cách chính thức và hợp pháp, thường là do vi phạm hợp đồng thuê nhà hoặc không thanh toán tiền thuê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Eviction from' ám chỉ việc bị đuổi ra khỏi một nơi cụ thể. Ví dụ: 'eviction from the apartment' (đuổi khỏi căn hộ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eviction'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they were facing eviction because they hadn't paid the rent.
|
Cô ấy nói rằng họ đang đối mặt với việc bị đuổi vì họ đã không trả tiền thuê nhà. |
| Phủ định |
He told me that the landlord did not evict them last month.
|
Anh ấy nói với tôi rằng chủ nhà đã không đuổi họ vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
She asked if the tenants had been evicted from the apartment.
|
Cô ấy hỏi liệu những người thuê nhà đã bị đuổi khỏi căn hộ hay chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord evicts tenants who don't pay rent.
|
Chủ nhà đuổi những người thuê nhà không trả tiền thuê. |
| Phủ định |
The family didn't want to face eviction, so they found a way to pay the rent.
|
Gia đình không muốn đối mặt với việc bị đuổi khỏi nhà, vì vậy họ đã tìm cách trả tiền thuê. |
| Nghi vấn |
Will the eviction affect their credit score?
|
Việc bị đuổi khỏi nhà có ảnh hưởng đến điểm tín dụng của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord had been evicting tenants for months before the news finally broke.
|
Người chủ nhà đã liên tục đuổi người thuê nhà trong nhiều tháng trước khi tin tức vỡ lở. |
| Phủ định |
The family hadn't been expecting the eviction notice; they had been paying rent on time.
|
Gia đình đó đã không mong đợi thông báo đuổi nhà; họ đã trả tiền thuê nhà đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Had the residents been protesting the impending eviction for long before the police arrived?
|
Liệu những người dân đã biểu tình phản đối việc đuổi nhà sắp xảy ra được lâu trước khi cảnh sát đến? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the landlord hadn't evicted us last month.
|
Tôi ước gì chủ nhà đã không đuổi chúng tôi đi tháng trước. |
| Phủ định |
If only they wouldn't evict families during the winter.
|
Giá mà họ không đuổi các gia đình ra đường vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
I wish I could have prevented the eviction; would that have changed anything?
|
Tôi ước tôi có thể ngăn chặn việc đuổi nhà; liệu điều đó có thay đổi được gì không? |