foregoing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foregoing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã nói ở trên; vừa đề cập; trước đó.
Definition (English Meaning)
Preceding; that goes before; just mentioned or stated.
Ví dụ Thực tế với 'Foregoing'
-
"The foregoing discussion has highlighted several key issues."
"Cuộc thảo luận trên đã làm nổi bật một vài vấn đề then chốt."
-
"In light of the foregoing, we must reconsider our approach."
"Chiếu theo những điều đã nói ở trên, chúng ta phải xem xét lại cách tiếp cận của mình."
-
"The foregoing is merely a summary of the main points."
"Những điều đã nói ở trên chỉ là tóm tắt các điểm chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foregoing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forego
- Adjective: foregoing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foregoing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'foregoing' dùng để chỉ một điều gì đó đã được đề cập hoặc xuất hiện trước đó trong văn bản, cuộc hội thoại hoặc trình tự sự kiện. Nó nhấn mạnh sự kết nối với thông tin hoặc sự kiện trước đó. Khác với 'previous' (trước đó) ở chỗ 'foregoing' thường đề cập đến điều vừa mới được nói đến, còn 'previous' có thể đề cập đến điều gì đó xa hơn trong quá khứ. Nó trang trọng hơn 'previous'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foregoing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.