(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forego
C1

forego

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

từ bỏ khước từ chấp nhận mất bỏ qua nhường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forego'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ bỏ, nhường, thôi không làm gì đó, chấp nhận mất một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To abstain from; to go without; to waive or relinquish.

Ví dụ Thực tế với 'Forego'

  • "No one was willing to forego their lunch break."

    "Không ai sẵn lòng từ bỏ giờ nghỉ trưa của họ."

  • "She decided to forego dessert in order to lose weight."

    "Cô ấy quyết định từ bỏ món tráng miệng để giảm cân."

  • "We had to forego some luxuries on our trip."

    "Chúng tôi phải từ bỏ một số thứ xa xỉ trong chuyến đi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forego'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: forego
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep(giữ lại)
retain(giữ, duy trì)
claim(đòi hỏi, yêu sách)

Từ liên quan (Related Words)

abstain(kiêng, tiết chế)
refrain(kiềm chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Forego'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc chủ động từ bỏ một thứ gì đó mà người ta mong muốn, hoặc có quyền được hưởng, vì một lý do nào đó (thường là đạo đức hoặc vì lợi ích lớn hơn). Nó mang sắc thái trang trọng hơn 'give up' hoặc 'do without'. 'Forego' nhấn mạnh đến sự hy sinh tự nguyện. Hãy so sánh với 'waive' (từ bỏ quyền) và 'relinquish' (từ bỏ một cách miễn cưỡng hoặc bị ép buộc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không đi kèm với giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forego'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am considering foregoing dessert to lose weight.
Tôi đang cân nhắc việc từ bỏ món tráng miệng để giảm cân.
Phủ định
She doesn't mind foregoing luxuries when traveling.
Cô ấy không ngại từ bỏ những thứ xa xỉ khi đi du lịch.
Nghi vấn
Is he regretting foregoing the opportunity?
Anh ấy có hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To achieve his goals, he chose to forego immediate pleasures, and dedicated himself to hard work.
Để đạt được mục tiêu của mình, anh ấy đã chọn từ bỏ những thú vui trước mắt, và cống hiến hết mình cho công việc khó khăn.
Phủ định
Having considered all the options, she decided not to forego the opportunity, and seized the moment.
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, cô ấy quyết định không từ bỏ cơ hội, và nắm bắt khoảnh khắc.
Nghi vấn
Knowing the sacrifices involved, would you forego your personal ambitions, and devote yourself to the cause?
Biết những hy sinh liên quan, bạn có từ bỏ những tham vọng cá nhân của mình, và cống hiến hết mình cho sự nghiệp không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had studied harder, he would forego his current job and pursue his dream career.
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ từ bỏ công việc hiện tại và theo đuổi sự nghiệp mơ ước của mình.
Phủ định
If she were a better manager, she wouldn't have had to forego the company's annual bonus last year.
Nếu cô ấy là một nhà quản lý giỏi hơn, cô ấy đã không phải từ bỏ khoản tiền thưởng hàng năm của công ty vào năm ngoái.
Nghi vấn
If they had known about the risks, would they forego the investment now?
Nếu họ đã biết về những rủi ro, liệu họ có từ bỏ khoản đầu tư bây giờ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Forego dessert if you want to lose weight.
Hãy bỏ món tráng miệng nếu bạn muốn giảm cân.
Phủ định
Don't forego this opportunity to travel the world.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du lịch vòng quanh thế giới này.
Nghi vấn
Please forego any further discussion on this matter.
Vui lòng bỏ qua mọi thảo luận thêm về vấn đề này.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to forego dessert in favor of a healthier option.
Anh ấy quyết định bỏ món tráng miệng để chọn một lựa chọn lành mạnh hơn.
Phủ định
Not once did she forego her principles, even under immense pressure.
Chưa một lần cô ấy từ bỏ các nguyên tắc của mình, ngay cả dưới áp lực to lớn.
Nghi vấn
Should you forego the opportunity, will you regret it later?
Nếu bạn bỏ lỡ cơ hội, bạn có hối tiếc không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to forego dessert to maintain her weight.
Cô ấy từng bỏ món tráng miệng để duy trì cân nặng.
Phủ định
They didn't use to forego any opportunities to travel when they were younger.
Họ đã không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội du lịch nào khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did you use to forego sleep to study for exams?
Bạn có từng bỏ ngủ để học cho các kỳ thi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't foregone the opportunity to travel last year.
Tôi ước tôi đã không bỏ lỡ cơ hội đi du lịch vào năm ngoái.
Phủ định
If only I wouldn't have to forego my vacation this year due to work.
Giá mà tôi không phải bỏ kỳ nghỉ của mình năm nay vì công việc.
Nghi vấn
If only you could forego your pride for once?
Giá mà bạn có thể bỏ qua lòng tự trọng của mình một lần?
(Vị trí vocab_tab4_inline)