cede
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cede'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhường, nhượng lại (quyền lực hoặc lãnh thổ).
Definition (English Meaning)
To give up (power or territory).
Ví dụ Thực tế với 'Cede'
-
"Hong Kong was ceded to Britain after the Opium War."
"Hồng Kông đã được nhượng lại cho Anh sau Chiến tranh Nha phiến."
-
"The government was forced to cede some power to the regions."
"Chính phủ buộc phải nhượng lại một số quyền lực cho các khu vực."
-
"The company ceded control of the subsidiary."
"Công ty đã nhượng lại quyền kiểm soát công ty con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cede'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cede'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cede' mang ý nghĩa chính thức, thường liên quan đến các thỏa thuận, hiệp ước giữa các quốc gia, tổ chức hoặc chính phủ. Nó nhấn mạnh việc từ bỏ quyền sở hữu hoặc kiểm soát một cách tự nguyện, thường dưới áp lực hoặc để đổi lấy một lợi ích nào đó. Khác với 'surrender' (đầu hàng) ngụ ý thất bại và cưỡng bức, 'cede' có tính chất tự nguyện và có thỏa thuận hơn. So với 'transfer' (chuyển giao), 'cede' thường liên quan đến những thứ trừu tượng như quyền lực hoặc lãnh thổ, trong khi 'transfer' có thể áp dụng cho cả vật chất và phi vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'cede to' chỉ rõ đối tượng được nhượng lại quyền lực hoặc lãnh thổ cho. Ví dụ: 'The country ceded territory to its neighbor.' (Quốc gia đó đã nhượng lãnh thổ cho nước láng giềng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cede'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company performs poorly, it will cede market share to its competitors.
|
Nếu công ty hoạt động kém hiệu quả, nó sẽ nhường thị phần cho các đối thủ cạnh tranh. |
| Phủ định |
If the government doesn't cede some power to the local authorities, the protests will continue.
|
Nếu chính phủ không nhường bớt quyền lực cho chính quyền địa phương, các cuộc biểu tình sẽ tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will the king cede his throne if he becomes too old?
|
Liệu nhà vua có nhường ngôi nếu ông ấy trở nên quá già không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government ceded more power to the local councils, the region would likely prosper.
|
Nếu chính phủ nhượng lại nhiều quyền lực hơn cho hội đồng địa phương, khu vực đó có lẽ sẽ thịnh vượng. |
| Phủ định |
If the company didn't cede its market share to competitors, it wouldn't be facing such financial difficulties now.
|
Nếu công ty không nhượng lại thị phần cho đối thủ cạnh tranh, giờ đây nó sẽ không phải đối mặt với những khó khăn tài chính như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the smaller nation cede any territory if the larger nation offered substantial economic aid?
|
Liệu quốc gia nhỏ hơn có nhượng lại bất kỳ lãnh thổ nào nếu quốc gia lớn hơn đề nghị viện trợ kinh tế đáng kể không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cede the territory immediately!
|
Hãy nhường lại lãnh thổ ngay lập tức! |
| Phủ định |
Don't cede any ground in the negotiations.
|
Đừng nhượng bộ bất kỳ điều gì trong các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Do cede control if it's in the best interest of the project, please.
|
Làm ơn hãy nhượng lại quyền kiểm soát nếu nó vì lợi ích tốt nhất của dự án. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to cede control of the project to its partner.
|
Công ty sẽ nhượng lại quyền kiểm soát dự án cho đối tác của mình. |
| Phủ định |
The government is not going to cede any territory to the neighboring country.
|
Chính phủ sẽ không nhượng bất kỳ lãnh thổ nào cho nước láng giềng. |
| Nghi vấn |
Are they going to cede their rights to the property?
|
Họ có định từ bỏ quyền sở hữu tài sản không? |