(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forge
B2

forge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rèn làm giả ngụy tạo xưởng rèn tạo dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rèn (kim loại) bằng cách nung nóng trong lửa hoặc lò và dùng búa đập.

Definition (English Meaning)

To make or shape (a metal object) by heating it in a fire or furnace and hammering it.

Ví dụ Thực tế với 'Forge'

  • "The blacksmith forged a sword from steel."

    "Người thợ rèn đã rèn một thanh kiếm từ thép."

  • "They forged a new alliance."

    "Họ đã tạo dựng một liên minh mới."

  • "The company forged ahead with its expansion plans."

    "Công ty đã tiến lên phía trước với kế hoạch mở rộng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

create(tạo ra)
fabricate(chế tạo)
fake(làm giả)
imitate(bắt chước, làm nhái)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroy(phá hủy)
demolish(phá sập)

Từ liên quan (Related Words)

blacksmith(thợ rèn)
anvil(cái đe)
hammer(búa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Forge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen là rèn kim loại. Nghĩa bóng là tạo ra, hình thành hoặc phát triển cái gì đó một cách kiên trì và khó khăn. Khác với 'create' (tạo ra) ở chỗ 'forge' nhấn mạnh quá trình khó khăn và đòi hỏi sự kiên trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

ahead on

Forge ahead: Tiến lên phía trước, đạt được tiến bộ mặc dù gặp khó khăn. Forge on: Tiếp tục làm việc gì đó một cách kiên trì, mặc dù gặp khó khăn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)