forge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rèn (kim loại) bằng cách nung nóng trong lửa hoặc lò và dùng búa đập.
Definition (English Meaning)
To make or shape (a metal object) by heating it in a fire or furnace and hammering it.
Ví dụ Thực tế với 'Forge'
-
"The blacksmith forged a sword from steel."
"Người thợ rèn đã rèn một thanh kiếm từ thép."
-
"They forged a new alliance."
"Họ đã tạo dựng một liên minh mới."
-
"The company forged ahead with its expansion plans."
"Công ty đã tiến lên phía trước với kế hoạch mở rộng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen là rèn kim loại. Nghĩa bóng là tạo ra, hình thành hoặc phát triển cái gì đó một cách kiên trì và khó khăn. Khác với 'create' (tạo ra) ở chỗ 'forge' nhấn mạnh quá trình khó khăn và đòi hỏi sự kiên trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Forge ahead: Tiến lên phía trước, đạt được tiến bộ mặc dù gặp khó khăn. Forge on: Tiếp tục làm việc gì đó một cách kiên trì, mặc dù gặp khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.